Đối đầu Francs Borains vs Zulte-Waregem, 01h15 ngày 26/2
Kết quả Francs Borains vs Zulte-Waregem
Đối đầu Francs Borains vs Zulte-Waregem
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Francs Borains vs Zulte-Waregem
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Francs Borains vs Zulte-Waregem trước đây
-
14/08/2023Zulte-Waregem1 - 3Francs Borains0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Francs Borains vs Zulte-Waregem
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Zulte-Waregem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Zulte-Waregem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Zulte-Waregem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Francs Borains (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Francs Borains (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Francs Borains và Zulte-Waregem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KMSK Deinze | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 43 | T T T H T H |
2 | Beerschot Wilrijk | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | H T T B T B |
3 | Patro Eisden | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 40 | T H T H H T |
4 | Zulte-Waregem | 22 | 12 | 3 | 7 | 39 | 27 | 12 | 39 | B H T B B T |
5 | KVSK Lommel | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 20 | 16 | 38 | T T H T T B |
6 | FCV Dender EH | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 26 | 15 | 38 | H H T B T B |
7 | Red Star Waasland | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T B H |
8 | RFC de Liege | 23 | 11 | 2 | 10 | 30 | 30 | 0 | 35 | B B H T T H |
9 | Anderlecht II | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | B T H B H T |
10 | Genk II | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 28 | T H T T T B |
11 | Oostende | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 27 | -6 | 28 | B T B T T B |
12 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 8 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 27 | T B B H B T |
13 | Francs Borains | 22 | 7 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | T T B H B T |
14 | Lierse | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 22 | B H B B T B |
15 | Seraing United | 22 | 4 | 6 | 12 | 24 | 44 | -20 | 18 | B H B B T B |
16 | Standard Liege II | 23 | 6 | 0 | 17 | 20 | 46 | -26 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: