Đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek, 02h00 ngày 09/11
Kết quả RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek trước đây
-
26/01/2020Jeunesse Molenbeek2 - 2RFC de Liege1 - 1D
-
06/10/2019RFC de Liege1 - 0Jeunesse Molenbeek0 - 0W
-
13/01/2019RFC de Liege0 - 0Jeunesse Molenbeek0 - 0D
-
02/09/2018Jeunesse Molenbeek1 - 0RFC de Liege1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC de Liege vs Jeunesse Molenbeek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
RFC de Liege (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
Thắng: là số trận RFC de Liege thắng
Bại: là số trận RFC de Liege thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC de Liege và Jeunesse Molenbeek trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H B T T |
2 | LaLouviere | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 23 | T B H T T T |
3 | Zulte-Waregem | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T T H B |
4 | KVSK Lommel | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 | T H H H T T |
5 | Patro Eisden | 10 | 4 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 17 | T T T B H H |
6 | KMSK Deinze | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H B T B T |
7 | Lierse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | T H T B B H |
8 | Club Brugge Ⅱ | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 13 | B T B T H B |
9 | KAS Eupen | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | SC Lokeren-Temse | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H T B T T |
11 | Red Star Waasland | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | H B B B H B |
12 | RFC de Liege | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T H T H B |
13 | Seraing United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B T H T |
14 | Genk II | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B T B B B |
15 | Francs Borains | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B H B |
16 | Anderlecht II | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: