Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse, 01h15 ngày 10/3
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse trước đây
-
08/12/2024SC Lokeren-Temse1 - 4Jeunesse Molenbeek1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Molenbeek (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jeunesse Molenbeek (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Molenbeek và SC Lokeren-Temse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 50 | T H T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 25 | 22 | 49 | T H H T B B |
3 | LaLouviere | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 21 | 22 | 47 | H T T H T H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 24 | 22 | 41 | H T T H T B |
5 | Red Star Waasland | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | H T T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B B T |
7 | Lierse | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T H B B T |
8 | RFC de Liege | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | T B B T T H |
9 | SC Lokeren-Temse | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 26 | H B T T T B |
10 | Francs Borains | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 25 | B T B B T B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H T |
13 | Anderlecht II | 23 | 5 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 22 | B B T H B B |
14 | Seraing United | 23 | 3 | 8 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | B B B B H B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: