Đối đầu Oud Heverlee vs KAA Gent, 01h15 ngày 27/1
Kết quả Oud Heverlee vs KAA Gent
Đối đầu Oud Heverlee vs KAA Gent
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Oud Heverlee vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs KAA Gent trước đây
-
29/09/2024KAA Gent3 - 0Oud Heverlee2 - 0L
-
12/05/2024KAA Gent0 - 1Oud Heverlee0 - 1W
-
15/04/2024Oud Heverlee2 - 1KAA Gent2 - 1W
-
22/12/2023KAA Gent4 - 0Oud Heverlee1 - 0L
-
17/09/2023Oud Heverlee1 - 1KAA Gent1 - 1D
-
19/02/2023KAA Gent2 - 0Oud Heverlee0 - 0L
-
31/10/2022Oud Heverlee1 - 1KAA Gent0 - 1D
-
10/04/2022KAA Gent5 - 0Oud Heverlee1 - 0L
-
04/12/2021Oud Heverlee0 - 1KAA Gent0 - 1L
-
25/01/2021Oud Heverlee0 - 3KAA Gent0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Oud Heverlee (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 34 | H B H T T T |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | B T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 35 | -8 | 28 | T B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 33 | 4 | 27 | H H H B B B |
12 | Oud Heverlee | 23 | 5 | 11 | 7 | 19 | 24 | -5 | 26 | T B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: