Đối đầu KAA Gent vs Saint Gilloise, 02h45 ngày 27/12
Kết quả KAA Gent vs Saint Gilloise
Nhận định, Soi kèo Gent vs Saint-Gilloise, 2h45 ngày 27/12
Đối đầu KAA Gent vs Saint Gilloise
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: KAA Gent vs Saint Gilloise
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAA Gent vs Saint Gilloise trước đây
-
05/12/2024Saint Gilloise3 - 2KAA Gent1 - 1L
-
13/01/2023Saint Gilloise4 - 0KAA Gent3 - 0L
-
20/10/2024Saint Gilloise0 - 0KAA Gent0 - 0D
-
11/03/2024Saint Gilloise1 - 1KAA Gent0 - 0D
-
26/11/2023KAA Gent1 - 1Saint Gilloise1 - 0D
-
09/04/2023KAA Gent1 - 1Saint Gilloise0 - 1D
-
19/10/2022Saint Gilloise2 - 0KAA Gent1 - 0L
-
27/12/2021Saint Gilloise0 - 0KAA Gent0 - 0D
-
01/11/2021KAA Gent0 - 2Saint Gilloise0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu KAA Gent vs Saint Gilloise
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Saint Gilloise: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Saint Gilloise: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bỉ | 7 | 0 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent vs Saint Gilloise: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
KAA Gent (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
Thắng: là số trận KAA Gent thắng
Bại: là số trận KAA Gent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAA Gent và Saint Gilloise trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: