Đối đầu Standard Liege vs KAA Gent, 01h45 ngày 19/5
Kết quả Standard Liege vs KAA Gent
Đối đầu Standard Liege vs KAA Gent
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Standard Liege vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs KAA Gent trước đây
-
30/03/2024KAA Gent5 - 1Standard Liege1 - 1L
-
03/03/2024Standard Liege4 - 2KAA Gent1 - 1W
-
30/10/2023KAA Gent3 - 1Standard Liege3 - 0L
-
04/06/2023KAA Gent3 - 1Standard Liege2 - 1L
-
07/05/2023Standard Liege1 - 2KAA Gent0 - 1L
-
24/12/2022KAA Gent0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
23/07/2022Standard Liege2 - 2KAA Gent1 - 0D
-
28/02/2022Standard Liege0 - 1KAA Gent0 - 0L
-
29/11/2021KAA Gent3 - 1Standard Liege1 - 0L
-
23/12/2021KAA Gent3 - 1Standard Liege1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Standard Liege (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: