Đối đầu Lierse vs KAS Eupen, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Lierse vs KAS Eupen
Đối đầu Lierse vs KAS Eupen
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ KAS Eupen gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Lierse vs KAS Eupen
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lierse vs KAS Eupen trước đây
-
22/07/2017Lierse0 - 2KAS Eupen0 - 1L
-
24/01/2016Lierse1 - 1KAS Eupen1 - 0D
-
13/09/2015KAS Eupen1 - 4Lierse0 - 1W
-
21/05/2015Lierse1 - 3KAS Eupen0 - 1L
-
08/05/2015KAS Eupen0 - 1Lierse0 - 0W
-
18/04/2010KAS Eupen1 - 2Lierse0 - 1W
-
05/12/2009Lierse2 - 2KAS Eupen1 - 1D
-
01/03/2009Lierse4 - 1KAS Eupen3 - 0W
-
07/03/2011Lierse1 - 1KAS Eupen0 - 1D
-
31/10/2010KAS Eupen2 - 2Lierse1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Lierse vs KAS Eupen
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs KAS Eupen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs KAS Eupen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 7 | 4 | 2 | 1 |
VĐQG Bỉ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs KAS Eupen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lierse (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Lierse (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lierse và KAS Eupen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | LaLouviere | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Red Star Waasland | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H H T |
4 | KMSK Deinze | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
5 | Zulte-Waregem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | B H T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 | T H H H |
7 | Genk II | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | T T B B |
8 | Patro Eisden | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | H T H H |
9 | KVSK Lommel | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
10 | Francs Borains | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T B |
11 | Lierse | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
12 | KAS Eupen | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T H B B |
13 | RFC de Liege | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B H H |
14 | Seraing United | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | B B B H |
15 | Anderlecht II | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H |
16 | SC Lokeren-Temse | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: