Đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel, 01h00 ngày 14/4
Kết quả KMSK Deinze vs KVSK Lommel
Đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel
Phong độ KMSK Deinze gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KMSK Deinze vs KVSK Lommel
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel trước đây
-
27/08/2023KVSK Lommel1 - 0KMSK Deinze0 - 0L
-
15/04/2023KVSK Lommel4 - 1KMSK Deinze1 - 0L
-
18/03/2023KMSK Deinze1 - 1KVSK Lommel1 - 0D
-
12/12/2022KVSK Lommel1 - 0KMSK Deinze0 - 0L
-
08/10/2022KMSK Deinze3 - 0KVSK Lommel2 - 0W
-
17/04/2022KVSK Lommel2 - 1KMSK Deinze2 - 0L
-
20/02/2022KMSK Deinze1 - 1KVSK Lommel1 - 0D
-
22/11/2021KMSK Deinze3 - 3KVSK Lommel3 - 1D
-
30/08/2021KVSK Lommel2 - 2KMSK Deinze0 - 0D
-
06/04/2021KMSK Deinze2 - 1KVSK Lommel0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMSK Deinze (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
KMSK Deinze (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KMSK Deinze và KVSK Lommel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 26 | 20 | 56 | H H T T T T |
2 | FCV Dender EH | 28 | 14 | 9 | 5 | 51 | 28 | 23 | 51 | B H T T T T |
3 | KVSK Lommel | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 49 | H T T T B H |
4 | Patro Eisden | 28 | 13 | 9 | 6 | 37 | 25 | 12 | 48 | T B H T T H |
5 | KMSK Deinze | 28 | 14 | 5 | 9 | 43 | 34 | 9 | 47 | H T B B H B |
6 | RFC de Liege | 29 | 14 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 46 | B T B T H T |
7 | Zulte-Waregem | 28 | 13 | 6 | 9 | 43 | 32 | 11 | 45 | B H T B H H |
8 | Red Star Waasland | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 42 | H B T B B T |
9 | Genk II | 29 | 10 | 7 | 12 | 46 | 47 | -1 | 37 | B H T B T H |
10 | Club Brugge Ⅱ | 29 | 10 | 4 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | T T H B B B |
11 | Lierse | 28 | 10 | 4 | 14 | 42 | 54 | -12 | 34 | B T B T T T |
12 | Anderlecht II | 28 | 8 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 33 | T B B B H B |
13 | Oostende | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 32 | B T B B H B |
14 | Francs Borains | 29 | 9 | 5 | 15 | 38 | 49 | -11 | 32 | B B T H H H |
15 | Seraing United | 28 | 5 | 10 | 13 | 30 | 48 | -18 | 25 | H T B H H H |
16 | Standard Liege II | 28 | 5 | 2 | 21 | 23 | 56 | -33 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: