Đối đầu KMSK Deinze vs Zulte-Waregem, 02h00 ngày 31/3
Kết quả KMSK Deinze vs Zulte-Waregem
Đối đầu KMSK Deinze vs Zulte-Waregem
Phong độ KMSK Deinze gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KMSK Deinze vs Zulte-Waregem
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Zulte-Waregem trước đây
-
23/09/2023Zulte-Waregem2 - 1KMSK Deinze0 - 1L
-
16/01/2005KMSK Deinze1 - 1Zulte-Waregem0 - 0D
-
29/08/2004Zulte-Waregem8 - 2KMSK Deinze3 - 0L
-
22/12/2022KMSK Deinze1 - 2Zulte-Waregem0 - 0L
-
15/07/2021KMSK Deinze1 - 3Zulte-Waregem1 - 0L
-
07/07/2019KMSK Deinze0 - 2Zulte-Waregem0 - 1L
-
10/07/2016KMSK Deinze1 - 2Zulte-Waregem0 - 1L
-
05/07/2015KMSK Deinze0 - 3Zulte-Waregem0 - 1L
-
26/06/2013KMSK Deinze0 - 4Zulte-Waregem0 - 1L
-
10/07/2011KMSK Deinze0 - 5Zulte-Waregem0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu KMSK Deinze vs Zulte-Waregem
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Zulte-Waregem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Zulte-Waregem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Zulte-Waregem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMSK Deinze (sân nhà) | 8 | 0 | 1 | 7 |
KMSK Deinze (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KMSK Deinze và Zulte-Waregem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 25 | 19 | 53 | B H H T T T |
2 | KVSK Lommel | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 24 | 22 | 48 | T B H T T T |
3 | FCV Dender EH | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | T B H T T T |
4 | KMSK Deinze | 26 | 14 | 4 | 8 | 42 | 30 | 12 | 46 | H T H T B B |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 44 | H H T B H T |
6 | Zulte-Waregem | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B H T B |
7 | Red Star Waasland | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 39 | T B H B T B |
8 | RFC de Liege | 26 | 12 | 3 | 11 | 35 | 37 | -2 | 39 | T T H B T B |
9 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 34 | B T T T H B |
10 | Genk II | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 33 | B H B H T B |
11 | Anderlecht II | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 39 | -6 | 32 | B H T B B B |
12 | Oostende | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 31 | T T B T B B |
13 | Francs Borains | 26 | 9 | 2 | 15 | 32 | 43 | -11 | 29 | B T T B B T |
14 | Lierse | 26 | 8 | 4 | 14 | 38 | 53 | -15 | 28 | B T B T B T |
15 | Seraing United | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 47 | -18 | 23 | T B H T B H |
16 | Standard Liege II | 26 | 5 | 2 | 19 | 23 | 54 | -31 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: