Đối đầu Kortrijk vs Racing Genk, 23h15 ngày 05/10
Kết quả Kortrijk vs Racing Genk
Đối đầu Kortrijk vs Racing Genk
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs Racing Genk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Racing Genk trước đây
-
18/12/2023Racing Genk4 - 0Kortrijk1 - 0L
-
30/10/2023Kortrijk0 - 3Racing Genk0 - 0L
-
27/12/2022Kortrijk1 - 0Racing Genk0 - 0W
-
08/10/2022Racing Genk2 - 1Kortrijk1 - 0L
-
27/02/2022Racing Genk2 - 0Kortrijk2 - 0L
-
08/08/2021Kortrijk1 - 2Racing Genk1 - 0L
-
10/01/2021Kortrijk2 - 1Racing Genk1 - 1W
-
20/12/2020Racing Genk2 - 0Kortrijk1 - 0L
-
22/02/2020Kortrijk0 - 1Racing Genk0 - 0L
-
27/07/2019Racing Genk2 - 1Kortrijk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Kortrijk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: