Đối đầu Kortrijk vs Westerlo, 01h15 ngày 03/2
Kết quả Kortrijk vs Westerlo
Đối đầu Kortrijk vs Westerlo
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Westerlo trước đây
-
25/11/2024Westerlo4 - 0Kortrijk0 - 0L
-
09/12/2023Kortrijk1 - 2Westerlo0 - 1L
-
07/10/2023Westerlo1 - 0Kortrijk1 - 0L
-
12/03/2023Westerlo3 - 1Kortrijk1 - 0L
-
22/10/2022Kortrijk0 - 2Westerlo0 - 0L
-
26/12/2016Westerlo4 - 1Kortrijk2 - 1L
-
11/09/2016Kortrijk4 - 1Westerlo3 - 0W
-
07/02/2016Kortrijk1 - 1Westerlo0 - 0D
-
04/10/2015Westerlo1 - 1Kortrijk1 - 0D
-
22/02/2015Kortrijk6 - 0Westerlo3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Kortrijk (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: