Đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Royal Cappellen FC vs KSK Heist
Đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ KSK Heist gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Royal Cappellen FC vs KSK Heist
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist trước đây
-
03/11/2024KSK Heist1 - 5Royal Cappellen FC1 - 1W
-
04/02/2024KSK Heist2 - 3Royal Cappellen FC1 - 1W
-
26/11/2023Royal Cappellen FC1 - 2KSK Heist0 - 0L
-
28/08/2022Royal Cappellen FC2 - 1KSK Heist2 - 0W
-
14/03/2010Royal Cappellen FC2 - 2KSK Heist0 - 0D
-
24/10/2009KSK Heist0 - 1Royal Cappellen FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Cappellen FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Royal Cappellen FC (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
Thắng: là số trận Royal Cappellen FC thắng
Bại: là số trận Royal Cappellen FC thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Cappellen FC và KSK Heist trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 15 | 10 | 1 | 4 | 26 | 11 | 15 | 31 | B T B T B T |
2 | Hasselt | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 27 | B T T B T B |
3 | Spouwen Mopertingen | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H H T B |
4 | Gent B | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 7 | 25 | T T B B H H |
5 | Ninove | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 25 | T B H H H T |
6 | Thes Sport | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 24 | T H T B T H |
7 | Royal Knokke | 15 | 5 | 8 | 2 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H H T T H |
8 | Lyra-Lierse Berlaar | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 22 | B B T T B B |
9 | Hoogstraten VV | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 21 | B B T B H T |
10 | Dessel Sport | 15 | 6 | 2 | 7 | 33 | 25 | 8 | 20 | B T H T B T |
11 | Cercle Brugge II | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 20 | T T B B T T |
12 | Antwerp B | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 18 | B H T B T H |
13 | Royal Cappellen FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 30 | -8 | 16 | T H B H T B |
14 | Leuven B | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 15 | T B B H T B |
15 | Merelbeke | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 10 | B B T H B B |
16 | KSK Heist | 15 | 1 | 4 | 10 | 13 | 37 | -24 | 7 | B B B H B H |
Cập nhật: