Đối đầu Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ, 00h30 ngày 15/9
Kết quả Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ
Đối đầu Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ trước đây
-
12/02/2022KV Mechelen (W)2 - 0Anderlecht II (W)0 - 0L
-
02/10/2021Anderlecht II (W)1 - 3KV Mechelen (W)0 - 0L
-
03/10/2020Anderlecht II (W)1 - 1KV Mechelen (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs KV Mechelen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Anderlecht II Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht II Nữ thua
Thắng: là số trận Anderlecht II Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II Nữ và KV Mechelen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bredene W | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 6 | T T |
2 | Club Brugge II (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
3 | KV Mechelen (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 4 | T H |
4 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | T H |
5 | White Star Bruxelles (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
6 | KVK Tienen (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Zulte-Waregem II (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | B T |
8 | Famkes Merkem (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
9 | Standard Liege B (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
10 | Bilzen United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
11 | Loyers W | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T |
12 | Moldavo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
14 | Gent B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Anderlecht II (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | FC Alken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 | B B |
Cập nhật: