Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ, 20h30 ngày 07/9
Kết quả Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ
Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ trước đây
-
16/03/2024Famkes Merkem (W)2 - 3KVK Tienen (W)1 - 2L
-
05/11/2023KVK Tienen (W)1 - 1Famkes Merkem (W)1 - 0D
-
18/03/2023Famkes Merkem (W)0 - 2KVK Tienen (W)0 - 0L
-
12/11/2022KVK Tienen (W)2 - 4Famkes Merkem (W)0 - 0W
-
19/03/2022Famkes Merkem (W)0 - 1KVK Tienen (W)0 - 0L
-
13/11/2021KVK Tienen (W)1 - 1Famkes Merkem (W)0 - 0D
-
16/11/2019KVK Tienen (W)2 - 0Famkes Merkem (W)0 - 0L
-
03/03/2018Famkes Merkem (W)2 - 0KVK Tienen (W)0 - 0W
-
21/10/2017KVK Tienen (W)1 - 3Famkes Merkem (W)0 - 0W
-
16/04/2011KVK Tienen (W)7 - 2Famkes Merkem (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Famkes Merkem Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Famkes Merkem Nữ thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem Nữ thua
Thắng: là số trận Famkes Merkem Nữ thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Famkes Merkem Nữ và KVK Tienen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 3 | T |
2 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Famkes Merkem (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Club Brugge II (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Standard Liege B (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Bredene W | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Bilzen United (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | KVK Tienen (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | White Star Bruxelles (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Moldavo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Ladies Genk B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Zulte-Waregem II (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Gent B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | FC Alken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Anderlecht II (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | Loyers W | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | -6 | 0 | B |
Cập nhật: