Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ, 21h15 ngày 28/9
Kết quả KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ trước đây
-
21/04/2022Ladies Genk B (W)2 - 1KV Mechelen (W)0 - 0L
-
04/09/2021KV Mechelen (W)7 - 0Ladies Genk B (W)0 - 0W
-
25/01/2020Ladies Genk B (W)0 - 1KV Mechelen (W)0 - 0W
-
31/08/2019KV Mechelen (W)1 - 2Ladies Genk B (W)0 - 0L
-
01/11/2018Ladies Genk B (W)6 - 0KV Mechelen (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Bel WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KV Mechelen Nữ và Ladies Genk B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 7 | T H T |
2 | KVK Tienen (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
3 | Bredene W | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 6 | T T B |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | B T T |
5 | Club Brugge II (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T T B |
6 | Anderlecht II (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
7 | Standard Liege B (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
8 | Bilzen United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
9 | Loyers W | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 10 | -4 | 6 | B T T |
10 | KV Mechelen (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 4 | T H B |
11 | White Star Bruxelles (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B |
12 | Moldavo (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B B T |
13 | Famkes Merkem (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 0 | B B B |
15 | Gent B (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 | B B B |
16 | FC Alken (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B |
Cập nhật: