Đối đầu Patro Eisden vs LaLouviere, 22h00 ngày 23/2
Kết quả Patro Eisden vs LaLouviere
Đối đầu Patro Eisden vs LaLouviere
Phong độ Patro Eisden gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Patro Eisden vs LaLouviere
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Patro Eisden vs LaLouviere trước đây
-
30/09/2024LaLouviere0 - 2Patro Eisden0 - 2W
-
15/01/2023Patro Eisden2 - 1LaLouviere1 - 1W
-
18/08/2022LaLouviere2 - 1Patro Eisden1 - 0L
-
01/03/2020Patro Eisden1 - 1LaLouviere1 - 1D
-
08/12/2019LaLouviere0 - 0Patro Eisden0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Patro Eisden vs LaLouviere
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs LaLouviere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs LaLouviere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs LaLouviere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patro Eisden (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Patro Eisden (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Patro Eisden và LaLouviere trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 21 | 24 | 49 | T H T H H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 20 | 20 | 43 | H B H T T H |
4 | Patro Eisden | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 22 | 22 | 38 | B T H T T H |
5 | Red Star Waasland | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 20 | 6 | 35 | H H H T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 34 | T T T T B B |
7 | Lierse | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 31 | B H T H T H |
8 | RFC de Liege | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B H T T B B |
9 | SC Lokeren-Temse | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B H H B T T |
10 | Francs Borains | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 22 | H T B T B B |
11 | Anderlecht II | 21 | 5 | 7 | 9 | 34 | 34 | 0 | 22 | H T B B T H |
12 | KAS Eupen | 22 | 5 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 21 | B H T B H H |
13 | KVSK Lommel | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 19 | B B B B B B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 22 | 3 | 5 | 14 | 27 | 48 | -21 | 14 | B B H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: