Đối đầu Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ, 02h00 ngày 29/3
Kết quả Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ
Đối đầu Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ
Phong độ Loyers W gần đây
Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ trước đây
-
23/11/2024White Star Bruxelles (W)2 - 0Loyers W1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs White Star Bruxelles Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Loyers W (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Loyers W (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Loyers W thắng
Bại: là số trận Loyers W thua
Thắng: là số trận Loyers W thắng
Bại: là số trận Loyers W thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Loyers W và White Star Bruxelles Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 24 | 17 | 5 | 2 | 44 | 14 | 30 | 56 | T T T H T T |
2 | Club Brugge II (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 31 | 34 | 55 | H T T T T T |
3 | Moldavo (W) | 25 | 17 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 53 | H H T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 81 | 33 | 48 | 50 | T T H T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 24 | 14 | 3 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
7 | Bredene W | 25 | 14 | 1 | 10 | 60 | 46 | 14 | 43 | B T T B H T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 53 | 44 | 9 | 35 | T T T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 40 | 37 | 3 | 35 | B T T B H B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 37 | 9 | 33 | T H B B H B |
11 | Famkes Merkem (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | B T H B H H |
12 | Bilzen United (W) | 24 | 7 | 4 | 13 | 36 | 51 | -15 | 25 | T T B B B T |
13 | Ladies Genk B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 34 | 64 | -30 | 18 | B T B B T B |
14 | Gent B (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 35 | 66 | -31 | 15 | B B B T H B |
15 | Loyers W | 24 | 4 | 2 | 18 | 26 | 72 | -46 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 23 | 101 | -78 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: