Đối đầu Gent B Nữ vs Moldavo Nữ, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Gent B Nữ vs Moldavo Nữ
Đối đầu Gent B Nữ vs Moldavo Nữ
Phong độ Gent B Nữ gần đây
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Gent B Nữ vs Moldavo Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Moldavo Nữ trước đây
-
03/02/2024Gent B (W)0 - 2Moldavo (W)0 - 0L
-
09/09/2023Moldavo (W)3 - 2Gent B (W)0 - 0L
-
28/01/2023Gent B (W)3 - 2Moldavo (W)0 - 2W
-
11/09/2022Moldavo (W)3 - 1Gent B (W)1 - 0L
-
21/04/2022Moldavo (W)2 - 4Gent B (W)2 - 2W
-
04/09/2021Gent B (W)3 - 1Moldavo (W)0 - 0W
-
03/10/2020Moldavo (W)1 - 3Gent B (W)0 - 0W
-
02/11/2019Gent B (W)7 - 1Moldavo (W)0 - 0W
-
16/03/2019Gent B (W)3 - 0Moldavo (W)2 - 0W
-
03/11/2018Moldavo (W)2 - 2Gent B (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gent B Nữ vs Moldavo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Moldavo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Moldavo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Moldavo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gent B Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Gent B Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent B Nữ và Moldavo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bredene W | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 6 | T T |
2 | Club Brugge II (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
3 | KV Mechelen (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 4 | T H |
4 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | T H |
5 | White Star Bruxelles (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
6 | KVK Tienen (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Zulte-Waregem II (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | B T |
8 | Famkes Merkem (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
9 | Standard Liege B (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
10 | Bilzen United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
11 | Loyers W | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T |
12 | Moldavo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
14 | Gent B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Anderlecht II (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | FC Alken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 | B B |
Cập nhật: