Đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W), 20h00 ngày 16/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo (W) vs RAEC Mons (W)

  • Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/3/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W) trước đây

  • 04/11/2023
    RAEC Mons (W)
    1 - 3
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 01/04/2023
    Moldavo (W)
    4 - 0
    RAEC Mons (W)
    3 - 0
    W
  • 26/11/2022
    RAEC Mons (W)
    5 - 4
    Moldavo (W)
    4 - 2
    L
  • 09/04/2022
    RAEC Mons (W)
    4 - 0
    Moldavo (W)
    0 - 0
    L
  • 09/12/2021
    Moldavo (W)
    2 - 0
    RAEC Mons (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo (W) vs RAEC Mons (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Moldavo (W) (sân nhà) 2 2 0 0
Moldavo (W) (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo (W) thắng
Bại: là số trận Moldavo (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo (W)RAEC Mons (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo (W) 22 19 1 2 91 21 70 58 B T T T T T
2 Eendracht Aalst (W) 22 17 3 2 65 19 46 54 B T T H T B
3 Moldavo (W) 21 14 3 4 47 23 24 45 T T B H B T
4 Anderlecht II (W) 23 12 5 6 48 34 14 41 B T T H B T
5 Oud Heverlee Leuven II (W) 21 12 2 7 48 26 22 38 H T T B T T
6 Standard Liege B (W) 20 10 5 5 68 26 42 35 T T T T T B
7 Gent B (W) 22 11 2 9 56 28 28 35 B B T T T B
8 KVK Tienen (W) 22 10 2 10 45 52 -7 32 T B B T T T
9 Famkes Merkem (W) 23 9 4 10 42 38 4 31 B B B T B B
10 Ladies Genk B (W) 22 9 3 10 57 55 2 30 B B H B T B
11 Zulte-Waregem II (W) 22 7 6 9 53 41 12 27 B B H T B T
12 FC Alken (W) 22 6 5 11 64 41 23 23 T B H B T B
13 Club Brugge II (W) 21 6 2 13 43 47 -4 20 B B T T B B
14 Royal FC Liege (W) 21 5 1 15 22 63 -41 16 T B T B B T
15 RAEC Mons (W) 22 4 2 16 31 66 -35 14 B T B B B T
16 ASE de Chastre (W) 22 0 0 22 8 208 -200 0 B B B B B B

Cập nhật: