Đối đầu RAEC Mons vs Olympic Charleroi, 01h00 ngày 13/10
Kết quả RAEC Mons vs Olympic Charleroi
Đối đầu RAEC Mons vs Olympic Charleroi
Phong độ RAEC Mons gần đây
Phong độ Olympic Charleroi gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RAEC Mons vs Olympic Charleroi
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Olympic Charleroi trước đây
-
14/07/2011Olympic Charleroi1 - 3RAEC Mons0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RAEC Mons vs Olympic Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Olympic Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Olympic Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Olympic Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RAEC Mons (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
RAEC Mons (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RAEC Mons thắng
Bại: là số trận RAEC Mons thua
Thắng: là số trận RAEC Mons thắng
Bại: là số trận RAEC Mons thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RAEC Mons và Olympic Charleroi trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T H T |
2 | Gent B | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | T H B T T T |
3 | Tienen | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T B H T T |
4 | Lyra-Lierse Berlaar | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 12 | H T H T T H |
5 | Hoogstraten VV | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T H H T |
6 | Ninove | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T B T B |
7 | Spouwen Mopertingen | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B B T T |
8 | Leuven B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H H T B T |
9 | Royal Knokke | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B H H H H |
10 | Thes Sport | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T H T B B |
11 | Royal Cappellen FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | T T H B B B |
12 | Cercle Brugge II | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | T H B H B B |
13 | Dessel Sport | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 4 | B B T B B H |
14 | KSK Heist | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T B B |
15 | Merelbeke | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | B H B B T B |
16 | Antwerp B | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B H B H H |
Cập nhật: