Đối đầu Oud Heverlee vs Westerlo, 01h15 ngày 03/3
Kết quả Oud Heverlee vs Westerlo
Đối đầu Oud Heverlee vs Westerlo
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Oud Heverlee vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Westerlo trước đây
-
24/08/2024Westerlo1 - 1Oud Heverlee1 - 1D
-
26/05/2024Oud Heverlee1 - 2Westerlo0 - 2L
-
24/04/2024Westerlo1 - 1Oud Heverlee1 - 0D
-
04/02/2024Westerlo0 - 3Oud Heverlee0 - 2W
-
05/11/2023Oud Heverlee0 - 2Westerlo0 - 0L
-
14/01/2023Westerlo1 - 2Oud Heverlee0 - 0W
-
30/07/2022Oud Heverlee2 - 0Westerlo1 - 0W
-
02/12/2021Westerlo2 - 3Oud Heverlee1 - 0W
-
19/01/2020Oud Heverlee1 - 3Westerlo1 - 1L
-
23/11/2019Westerlo1 - 2Oud Heverlee1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Oud Heverlee (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 33 | 25 | 53 | H B T H B H |
3 | Saint Gilloise | 28 | 14 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 52 | T T T B T T |
4 | Anderlecht | 28 | 14 | 6 | 8 | 47 | 25 | 22 | 48 | T B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 28 | 10 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 38 | T H B B T B |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | H T H B T H |
9 | Oud Heverlee | 28 | 7 | 13 | 8 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T B T H H |
10 | Mechelen | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 39 | 3 | 32 | B B H T H B |
11 | FCV Dender EH | 28 | 8 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 32 | B B T B H B |
12 | Cercle Brugge | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H H B H H H |
13 | Westerlo | 28 | 8 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 31 | B T T H B H |
14 | Sint-Truidense | 28 | 6 | 10 | 12 | 37 | 53 | -16 | 28 | H B B H H T |
15 | Kortrijk | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 56 | -31 | 18 | B B H B H T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: