Đối đầu Standard Liege vs Westerlo, 01h45 ngày 11/5
Kết quả Standard Liege vs Westerlo
Nhận định Standard Liege vs Westerlo, 1h45 ngày 11/5
Đối đầu Standard Liege vs Westerlo
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Standard Liege vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Westerlo trước đây
-
20/04/2024Westerlo3 - 3Standard Liege1 - 1D
-
17/02/2024Westerlo2 - 1Standard Liege1 - 1L
-
23/09/2023Standard Liege0 - 0Westerlo0 - 0D
-
20/05/2023Westerlo3 - 0Standard Liege2 - 0L
-
14/05/2023Standard Liege2 - 2Westerlo1 - 0D
-
05/03/2023Standard Liege2 - 0Westerlo1 - 0W
-
13/08/2022Westerlo4 - 2Standard Liege1 - 0L
-
12/12/2016Standard Liege3 - 1Westerlo2 - 0W
-
31/07/2016Westerlo2 - 2Standard Liege2 - 1D
-
15/02/2016Westerlo2 - 0Standard Liege0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Standard Liege (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 42 | H T T T T |
2 | Kortrijk | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 31 | H B B T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 30 | H T T B B |
4 | KAS Eupen | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 25 | H B B B B |
Cập nhật: