Kết quả RS Waasland Beveren U21 vs RWD Molenbeek U21, 01h30 ngày 01/02
Kết quả RS Waasland Beveren U21 vs RWD Molenbeek U21
Đối đầu RS Waasland Beveren U21 vs RWD Molenbeek U21
Phong độ RS Waasland Beveren U21 gần đây
Phong độ RWD Molenbeek U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202501:30
-
RWD Molenbeek U21 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3.25
0.86U 3.25
0.941
1.44X
4.402
5.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.84O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RS Waasland Beveren U21 vs RWD Molenbeek U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
U21 Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
RS Waasland Beveren U21 vs RWD Molenbeek U21: Diễn biến chính
-
28'1-0
-
33'1-1
-
37'2-1
-
42'3-1
-
49'4-1
-
54'5-1
-
57'6-1
-
76'6-1
-
84'7-1
-
87'8-1
- BXH U21 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RS Waasland Beveren U21 vs RWD Molenbeek U21: Số liệu thống kê
-
RS Waasland Beveren U21RWD Molenbeek U21
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn13
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
72Pha tấn công75
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH U21 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RS Waasland Beveren U21 | 17 | 11 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 36 | T T B T H T |
2 | RAAL La Louviere U21 | 17 | 8 | 2 | 7 | 37 | 22 | 15 | 26 | T T B T T H |
3 | Lierse U21 | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 24 | B H H B B H |
4 | St. Gilloise U21 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T H T B B |
5 | Kortrijk U21 | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | H H B T T H |
6 | FC Liege Reserves | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 33 | -6 | 20 | B B H T B H |
7 | Westerlo U21 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H H T B T H |
8 | RWD Molenbeek U21 | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 41 | -15 | 20 | B B B B T B |
9 | Deinze U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 12 | B H B T B H |
10 | Lokeren-Temse U21 | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | H B B H T B |