Kết quả Mechelen vs Standard Liege, 01h30 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 10

  • Mechelen vs Standard Liege: Diễn biến chính

  • 15'
    Lion Lauberbach (Assist:Rob Schoofs) goal 
    1-0
  • 17'
    Lion Lauberbach (Assist:Daam Foulon) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Henry Lawrence
     Seydou Fini
  • 46'
    2-0
     Soufiane Benjdida
     Cihan Canak
  • 46'
    2-0
     Zinho Vanheusden
     Lucas Noubi Ngnokam
  • 51'
    2-1
    goal Henry Lawrence (Assist:Hayao Kawabe)
  • 64'
    Rafik Belghali  
    Bilal Bafdili  
    2-1
  • 68'
    Boli Bolingoli Mbombo
    2-1
  • 72'
    2-1
     Hakim Sahabo
     Brahim Ghalidi
  • 76'
    Jannes Van Hecke  
    Ngal Ayel Mukau  
    2-1
  • 76'
    Geoffry Hairemans  
    Patrick Pflucke  
    2-1
  • 84'
    2-2
    goal Soufiane Benjdida
  • 85'
    Sandy Walsh  
    Boli Bolingoli Mbombo  
    2-2
  • 85'
    Elias Cobbaut  
    David Bates  
    2-2
  • 90'
    Daam Foulon
    2-2
  • 90'
    Lion Lauberbach (Assist:Elias Cobbaut) goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Marlon Fossey Goal cancelled
  • Mechelen vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị

  • Mechelen4-2-3-1
    1
    Gaetan Coucke
    23
    Daam Foulon
    42
    Munashe Garananga
    27
    David Bates
    21
    Boli Bolingoli Mbombo
    16
    Rob Schoofs
    34
    Ngal Ayel Mukau
    19
    Kerim Mrabti
    35
    Bilal Bafdili
    77
    Patrick Pflucke
    20
    Lion Lauberbach
    14
    Wilfried Kanga Aka
    61
    Cihan Canak
    32
    Brahim Ghalidi
    11
    Seydou Fini
    6
    Hayao Kawabe
    8
    Isaac Price
    13
    Marlon Fossey
    51
    Lucas Noubi Ngnokam
    5
    Jonathan Panzo
    25
    Ibe Hautekiet
    40
    Matthieu Luka Epolo
    Standard Liege4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Rafik Belghali
    6Jannes Van Hecke
    7Geoffry Hairemans
    5Sandy Walsh
    22Elias Cobbaut
    15Yannick Thoelen
    31Oskar Annell
    11Nikola Storm
    39Isaac Asante
    Henry Lawrence 88
    Zinho Vanheusden 4
    Soufiane Benjdida 21
    Hakim Sahabo 33
    Matteo Godfroid 45
    Daan Dierckx 35
    Ilyes Ziani 36
    Rabby Mateta Pepa 71
    Stipe Perica 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Defour
    Carl Hoefkens
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Mechelen vs Standard Liege: Số liệu thống kê

  • Mechelen
    Standard Liege
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 666
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Charleroi 6 5 1 0 11 4 7 45 H T T T T T
2 Kortrijk 6 2 1 3 7 10 -3 31 H B B T T B
3 Jeunesse Molenbeek 6 2 1 3 8 9 -1 30 H T T B B B
4 KAS Eupen 6 1 1 4 5 8 -3 28 H B B B B T

Promotion Play-Offs Relegation