Kết quả Beerschot Wilrijk vs Anderlecht, 01h45 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 11

  • Beerschot Wilrijk vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 30'
    Marwan Al-Sahafi (Assist:Ryan Sanusi) goal 
    1-0
  • 48'
    Colin Dagba
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Kasper Dolberg
  • 51'
    Brian Plat
    1-1
  • 55'
    Apostolos Konstantopoulos  
    Tom Reyners  
    1-1
  • 55'
    Dean Huiberts  
    1-1
  • 65'
    Antoine Colassin  
    Ryan Sanusi  
    1-1
  • 70'
    Marwan Al-Sahafi (Assist:Antoine Colassin) goal 
    2-1
  • 72'
    2-1
     Anders Dreyer
     Yari Verschaeren
  • 72'
    2-1
     Francis Amuzu
     Samuel Ikechukwu Edozie
  • 76'
    Faisal Al-Ghamdi  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Luis Vasquez
     Theo Leoni
  • 76'
    Ayouba Kosiah  
    Thibaud Verlinden  
    2-1
  • 86'
    Ayouba Kosiah
    2-1
  • 88'
    2-1
     Thomas Foket
     Killian Sardella
  • 88'
    2-1
     Ludwig Augustinsson
     Moussa Ndiaye
  • 90'
    Marwan Al-Sahafi
    2-1
  • Beerschot Wilrijk vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-2-3-1
    33
    Nick Shinton
    4
    Brian Plat
    3
    Herve Matthys
    5
    Loic Mbe Soh
    2
    Colin Dagba
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    18
    Ryan Sanusi
    7
    Tom Reyners
    30
    Dean Huiberts
    10
    Thibaud Verlinden
    17
    Marwan Al-Sahafi
    12
    Kasper Dolberg
    10
    Yari Verschaeren
    29
    Mario Stroeykens
    27
    Samuel Ikechukwu Edozie
    23
    Mats Rits
    17
    Theo Leoni
    54
    Killian Sardella
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    32
    Leander Dendoncker
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Antoine Colassin
    47Welat Cagro
    66Apostolos Konstantopoulos
    9Ayouba Kosiah
    6Omar Fayed
    26Derrick Tshimanga
    71Davor Matijas
    42Arjany Martha
    27Charly Keita
    Thomas Foket 25
    Francis Amuzu 7
    Anders Dreyer 36
    Ludwig Augustinsson 6
    Luis Vasquez 20
    Mads Kikkenborg 16
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Majeed Ashimeru 18
    Tristan Degreef 83
    Michiel Haentjens 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Anderlecht
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    584
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    27
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    145
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    87
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 19 13 2 4 38 25 13 41 B T H T B T
2 Club Brugge 19 11 5 3 40 20 20 38 H T T T T H
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 19 9 4 6 34 19 15 31 T H B B H T
5 KAA Gent 19 8 6 5 29 21 8 30 T B H T H T
6 Saint Gilloise 19 6 10 3 25 17 8 28 T H T H T H
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 T B H T B T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 19 6 6 7 12 21 -9 24 B T H H H B
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B B T B B H
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs