Kết quả Beerschot Wilrijk vs Charleroi, 01h15 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25

  • Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Diễn biến chính

  • 32'
    Daishawn Redan goal 
    1-0
  • 38'
    Colin Dagba  
    Omar Fayed  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Mardochee Nzita
     Vetle Dragsnes
  • 46'
    1-0
     Jeremy Petris
     Isaac Mbenza
  • 60'
    Ewan Henderson  
    Arjany Martha  
    1-0
  • 60'
    Rajiv van la Parra  
    Antoine Colassin  
    1-0
  • 60'
    1-1
    goal Nikola Stulic (Assist:Daan Heymans)
  • 69'
    Loic Mbe Soh
    1-1
  • 70'
    Ewan Henderson
    1-1
  • 73'
    1-1
     Raymond Anokye Asante
     Parfait Guiagon
  • 76'
    1-1
    Mardochee Nzita
  • 88'
    1-1
     Grejohn Kiey
     Nikola Stulic
  • Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-2-3-1
    33
    Nick Shinton
    4
    Brian Plat
    6
    Omar Fayed
    5
    Loic Mbe Soh
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    20
    Hakim Sahabo
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    7
    Tom Reyners
    25
    Antoine Colassin
    42
    Arjany Martha
    10
    Daishawn Redan
    19
    Nikola Stulic
    7
    Isaac Mbenza
    18
    Daan Heymans
    10
    Parfait Guiagon
    22
    Yacine Titraoui
    6
    Adem Zorgane
    29
    Zan Rogelj
    21
    Stelios Andreou
    4
    Aiham Ousou
    15
    Vetle Dragsnes
    30
    Mohamed Kone
    Charleroi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Colin Dagba
    77Rajiv van la Parra
    8Ewan Henderson
    26Derrick Tshimanga
    71Davor Matijas
    9Ayouba Kosiah
    99Djevencio van der Kust
    3Emir Ortakaya
    32Margio Wright-Phillips
    Mardochee Nzita 24
    Jeremy Petris 98
    Grejohn Kiey 99
    Raymond Anokye Asante 28
    Martin Delavallee 55
    Quentin Benaets 43
    Etienne Camara 5
    Alexis Flips 70
    Cheick Keita 95
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Felice Mazzu
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Charleroi: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Charleroi
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    533
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    42
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 27 19 4 4 51 31 20 61 T T T T T H
2 Club Brugge 27 15 7 5 57 32 25 52 T H B T H B
3 Saint Gilloise 27 13 10 4 41 22 19 49 T T T T B T
4 Anderlecht 27 13 6 8 45 25 20 45 T T B T T B
5 Royal Antwerp 27 12 8 7 47 31 16 44 T H T B T H
6 KAA Gent 27 10 11 6 38 30 8 41 H H T H T H
7 Standard Liege 27 10 8 9 22 30 -8 38 T T H B B T
8 Charleroi 27 10 6 11 33 30 3 36 H H T H B T
9 Oud Heverlee 27 7 12 8 25 29 -4 33 B H T B T H
10 Mechelen 27 8 8 11 42 38 4 32 B B B H T H
11 FCV Dender EH 27 8 8 11 31 44 -13 32 B B B T B H
12 Cercle Brugge 27 7 10 10 28 38 -10 31 T H H B H H
13 Westerlo 27 8 6 13 46 48 -2 30 B B T T H B
14 Sint-Truidense 27 5 10 12 33 51 -18 25 B H B B H H
15 Kortrijk 27 5 5 17 22 50 -28 20 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 27 2 9 16 24 56 -32 15 B B B H B H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs