Kết quả Beerschot Wilrijk vs Racing Genk, 21h00 ngày 17/08
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Racing Genk
Nhận định Beerschot Wilrijk vs Genk, 21h00 ngày 17/8
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Racing Genk
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
-
Racing Genk 1 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.75
0.89U 2.75
0.991
3.30X
3.652
1.98Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs Racing Genk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 4
-
Beerschot Wilrijk vs Racing Genk: Diễn biến chính
-
7'Ewan Henderson (Assist:Simion Michez)1-0
-
13'1-0Yira Sor Penalty awarded
-
15'1-1Jarne Steuckers
-
30'1-2Tolu Arokodare (Assist:Jarne Steuckers)
-
39'Marco Weymans1-2
-
40'1-3Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa (Assist:Bilal El Khannouss)
-
45'Simion Michez1-3
-
62'Simion Michez (Assist:Thibaud Verlinden)2-3
-
63'Davor Matijas2-3
-
64'2-4Tolu Arokodare (Assist:Yira Sor)
-
65'Ayouba Kosiah
Charly Keita2-4 -
65'Tom Reyners
Ewan Henderson2-4 -
69'2-4Christopher Bonsu Baah
Yira Sor -
69'2-4Nikolas Sattlberger
Bilal El Khannouss -
75'2-4Mujaid Sadick Card changed
-
77'2-4Mujaid Sadick
-
78'Welat Cagro2-4
-
80'2-4Josue Ndenge Kongolo
Jarne Steuckers -
80'2-4Bryan Heynen
Patrik Hrosovsky -
86'Margio Wright-Phillips
Welat Cagro2-4 -
88'Derrick Tshimanga (Assist:Herve Matthys)3-4
-
90'3-4Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare -
90'Arjany Martha
Simion Michez3-4 -
90'3-4Zakaria El Ouahdi
-
Beerschot Wilrijk vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị
-
Beerschot Wilrijk3-4-2-171Davor Matijas26Derrick Tshimanga3Herve Matthys4Brian Plat28Marco Weymans47Welat Cagro18Ryan Sanusi75Simion Michez10Thibaud Verlinden8Ewan Henderson27Charly Keita23Jarne Steuckers99Tolu Arokodare14Yira Sor77Zakaria El Ouahdi10Bilal El Khannouss17Patrik Hrosovsky18Joris Kayembe3Mujaid Sadick6Matte Smets46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa1Hendrik Van Crombrugge
- Đội hình dự bị
-
9Ayouba Kosiah7Tom Reyners32Margio Wright-Phillips42Arjany Martha33Nick Shinton55Felix Nzouango6Cheikh Thiam22Oscar Vargas21Xander JoosenChristopher Bonsu Baah 90Nikolas Sattlberger 24Josue Ndenge Kongolo 44Bryan Heynen 8Oh Hyun Gyu 19Mike Penders 39Konstantinos Karetsas 20Ken Nkuba 27Andi Zeqiri 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andreas WielandWouter Vrancken
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs Racing Genk: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkRacing Genk
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
499Số đường chuyền420
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
15Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn7
-
-
14Ném biên25
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
17Long pass29
-
-
9Pha tấn công16
-
-
2Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs