Kết quả Cercle Brugge vs Charleroi, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Cercle Brugge vs Charleroi
Đối đầu Cercle Brugge vs Charleroi
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
Cercle Brugge 32Charleroi 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs Charleroi
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Cercle Brugge vs Charleroi: Diễn biến chính
-
29'0-0Etienne Camara
-
43'Alan Minda0-0
-
62'Emmanuel Kakou0-0
-
63'Erick
Gary Magnee0-0 -
63'Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Flavio Nazinho0-0 -
67'Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Felipe Augusto)1-0
-
72'Hannes Van Der Bruggen2-0
-
74'2-0Antoine Bernier
Isaac Mbenza -
74'Edgaras Utkus
Felipe Augusto2-0 -
74'2-0Nikola Stulic
Etienne Camara -
74'2-0Youssuf Sylla
Oday Dabbagh -
81'Abu Francis
Hannes Van Der Bruggen2-0 -
81'Malamine Efekele
Alan Minda2-0 -
82'Edgaras Utkus2-0
-
86'2-0Adem Zorgane
-
90'2-0Antoine Bernier
-
Cercle Brugge vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
-
Cercle Brugge3-4-2-121Maxime Delanghe90Emmanuel Kakou66Christiaan Ravych2Ibrahim Diakite20Flavio Nazinho28Hannes Van Der Bruggen6Lawrence Agyekum15Gary Magnee34Thibo Somers11Alan Minda10Felipe Augusto9Oday Dabbagh7Isaac Mbenza5Etienne Camara18Daan Heymans6Adem Zorgane98Jeremy Petris95Cheick Keita4Aiham Ousou39Massamba Sow24Mardochee Nzita55Martin Delavallee
- Đội hình dự bị
-
7Malamine Efekele9Ahoueke Steeve Kevin Denkey17Abu Francis3Edgaras Utkus8Erick27Nils De Wilde19Kazeem Aderemi Olaigbe99Abdoul Ouattara89Eloy RoomAntoine Bernier 17Youssuf Sylla 80Nikola Stulic 19Yacine Titraoui 22Jason Dalle Molle 77Alexis Flips 70Vetle Dragsnes 15Zan Rogelj 29Nicolas Closset 60Quentin Benaets 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miron MuslicFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Cercle Brugge vs Charleroi: Số liệu thống kê
-
Cercle BruggeCharleroi
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
329Số đường chuyền405
-
-
64%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
80Đánh đầu76
-
-
35Đánh đầu thành công43
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn13
-
-
22Ném biên29
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass33
-
-
152Pha tấn công98
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs