Kết quả Cercle Brugge vs FCV Dender EH, 23h15 ngày 19/10
Kết quả Cercle Brugge vs FCV Dender EH
Đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:15
-
Cercle Brugge 10FCV Dender EH 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.80X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 1
0.77U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
Cercle Brugge vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
10'0-0Joedrick Pupe
-
21'0-0Aurelien Scheidler
-
46'Senna Miangue
Erick0-0 -
66'Ibrahim Diakite No penalty confirmed0-0
-
68'Lawrence Agyekum
Abu Francis0-0 -
69'0-0Dembo Sylla
David Hrncar -
69'0-0Roman Kvet
Malcolm Viltard -
69'Kazeem Aderemi Olaigbe
Ibrahim Diakite0-0 -
69'0-0Mohamed Berte
Aurelien Scheidler -
77'0-0Jordy Soladio
Bruny Nsimba -
80'Paris Brunner
Alan Minda0-0 -
84'Felipe Augusto
Gary Magnee0-0 -
89'0-0Jordy Soladio
-
90'Senna Miangue0-0
-
90'0-0Jordy Soladio
-
Cercle Brugge vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị
-
Cercle Brugge3-4-321Maxime Delanghe90Emmanuel Kakou66Christiaan Ravych2Ibrahim Diakite15Gary Magnee28Hannes Van Der Bruggen17Abu Francis8Erick11Alan Minda9Ahoueke Steeve Kevin Denkey34Thibo Somers11Aurelien Scheidler77Bruny Nsimba20David Hrncar10Lennard Hens18Nathan Rodes24Malcolm Viltard88Fabio Ferraro22Gilles Ruyssen21Kobe Cools3Joedrick Pupe34Michael Verrips
- Đội hình dự bị
-
18Senna Miangue19Kazeem Aderemi Olaigbe10Felipe Augusto6Lawrence Agyekum13Paris Brunner84Bas Langenbick27Nils De Wilde7Malamine Efekele4Dalangunypole GomisJordy Soladio 98Roman Kvet 16Dembo Sylla 53Mohamed Berte 90Desmond Acquah 23Jasper Van Oudenhove 8Ridwane MBarki 7Bryan Goncalves 4Guillaume Dietsch 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miron MuslicRegi van Acker
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Cercle Brugge vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
Cercle BruggeFCV Dender EH
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
383Số đường chuyền302
-
-
61%Chuyền chính xác58%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
75Đánh đầu75
-
-
35Đánh đầu thành công40
-
-
0Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn5
-
-
41Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách16
-
-
26Long pass38
-
-
154Pha tấn công95
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs