Kết quả Cercle Brugge vs Kortrijk, 21h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 2

  • Cercle Brugge vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Nacho Ferri
  • 14'
    0-1
    goal Nacho Ferri (Assist:Ryan Alebiosu)
  • 44'
    Thibo Somers goal 
    1-1
  • 55'
    Boris Popovic
    1-1
  • 56'
    Flavio Nazinho  
    Senna Miangue  
    1-1
  • 56'
    Bruno Goncalves de Jesus  
    Felipe Augusto  
    1-1
  • 60'
    1-1
     Billal Messaoudi
     Thierry Ambrose
  • 60'
    1-1
     Abdelkahar Kadri
     Iver Fossum
  • 68'
    1-2
    goal Mark Mampasi (Assist:Abdelkahar Kadri)
  • 69'
    1-2
     Mounaim El Idrissy
     Ryan Alebiosu
  • 69'
    Abdoul Ouattara  
    Lawrence Agyekum  
    1-2
  • 69'
    Abu Francis  
    Boris Popovic  
    1-2
  • 70'
    1-2
    Abdelkahar Kadri
  • 77'
    Alan Minda  
    Kazeem Aderemi Olaigbe  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Takuro Kaneko
     Massimo Bruno
  • 83'
    1-2
     Tomoki Takamine
     Nacho Ferri
  • 90'
    1-2
    Billal Messaoudi
  • 90'
    Flavio Nazinho
    1-2
  • Cercle Brugge vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge4-3-1-2
    1
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    18
    Senna Miangue
    3
    Edgaras Utkus
    5
    Boris Popovic
    66
    Christiaan Ravych
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    6
    Lawrence Agyekum
    34
    Thibo Somers
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    10
    Felipe Augusto
    68
    Thierry Ambrose
    19
    Nacho Ferri
    14
    Iver Fossum
    6
    Nayel Mehssatou
    17
    Massimo Bruno
    2
    Ryan Alebiosu
    4
    Mark Mampasi
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    11
    Dion De Neve
    31
    Patrik Sigurdur Gunnarsson
    Kortrijk5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Flavio Nazinho
    30Bruno Goncalves de Jesus
    17Abu Francis
    99Abdoul Ouattara
    11Alan Minda
    21Maxime Delanghe
    8Erick
    76Jonas Lietaert
    4Jesper Daland
    Abdelkahar Kadri 10
    Billal Messaoudi 45
    Mounaim El Idrissy 7
    Tomoki Takamine 23
    Takuro Kaneko 30
    Lucas Pirard 98
    Bram Lagae 26
    Nathan Huygevelde 35
    Kristiyan Malinov 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Kortrijk
  • 14
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    241
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    49%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 79
    Đánh đầu
    91
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu thành công
    47
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    33
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs