Kết quả Charleroi vs Racing Genk, 02h45 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • Charleroi vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Matte Smets
  • 30'
    Parfait Guiagon
    0-0
  • 71'
    0-1
    goal Tolu Arokodare (Assist:Jarne Steuckers)
  • 73'
    Antoine Bernier  
    Zan Rogelj  
    0-1
  • 74'
    Adem Zorgane
    0-1
  • 82'
    Vetle Dragsnes  
    Mardochee Nzita  
    0-1
  • 82'
    Isaac Mbenza  
    Parfait Guiagon  
    0-1
  • 89'
    Daan Heymans goal 
    1-1
  • 90'
    Isaac Mbenza
    1-1
  • 90'
    1-1
     Konstantinos Karetsas
     Patrik Hrosovsky
  • 90'
    1-1
     Noah Adedeji-Sternberg
     Christopher Bonsu Baah
  • Charleroi vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Charleroi4-2-3-1
    55
    Martin Delavallee
    24
    Mardochee Nzita
    4
    Aiham Ousou
    21
    Stelios Andreou
    29
    Zan Rogelj
    6
    Adem Zorgane
    22
    Yacine Titraoui
    10
    Parfait Guiagon
    18
    Daan Heymans
    98
    Jeremy Petris
    19
    Nikola Stulic
    99
    Tolu Arokodare
    23
    Jarne Steuckers
    17
    Patrik Hrosovsky
    7
    Christopher Bonsu Baah
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    8
    Bryan Heynen
    27
    Ken Nkuba
    3
    Mujaid Sadick
    6
    Matte Smets
    18
    Joris Kayembe
    39
    Mike Penders
    Racing Genk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Isaac Mbenza
    17Antoine Bernier
    15Vetle Dragsnes
    43Quentin Benaets
    5Etienne Camara
    70Alexis Flips
    99Grejohn Kiey
    95Cheick Keita
    30Mohamed Kone
    Noah Adedeji-Sternberg 32
    Konstantinos Karetsas 20
    Hendrik Van Crombrugge 1
    Luca Oyen 11
    Josue Ndenge Kongolo 44
    Kayden Pierre 2
    Lucca Kiaba Mounganga 51
    Robin Mirisola 59
    Adrian Palacios 34
    Yaimar Medina 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Felice Mazzu
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Charleroi vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Charleroi
    Racing Genk
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    560
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    32
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs