Kết quả Club Brugge vs Cercle Brugge, 18h30 ngày 01/09
Kết quả Club Brugge vs Cercle Brugge
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs Cercle Brugge, 18h30 ngày 1/9
Đối đầu Club Brugge vs Cercle Brugge
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202418:30
-
Club Brugge 13Cercle Brugge 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.88O 3.25
0.98U 3.25
0.881
1.40X
4.502
5.25Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 6
-
Club Brugge vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
11'Christos Tzolis Goal Disallowed0-0
-
32'0-0Senna Miangue
-
39'Brandon Mechele (Assist:Gustaf Nilsson)1-0
-
45'Christos Tzolis (Assist:Andreas Skov Olsen)2-0
-
46'2-0Abdoul Ouattara
Gary Magnee -
46'2-0Felipe Augusto
Alan Minda -
55'Andreas Skov Olsen (Assist:Hugo Vetlesen)3-0
-
58'Maxim de Cuyper3-0
-
62'3-0Abu Francis
Hannes Van Der Bruggen -
63'3-0Kazeem Aderemi Olaigbe
Abdoul Ouattara -
63'Hugo Siquet
Joaquin Seys3-0 -
64'Ferran Jutgla Blanch
Hans Vanaken3-0 -
68'Chemsdine Talbi
Andreas Skov Olsen3-0 -
81'Romeo Vermant
Gustaf Nilsson3-0 -
81'Michal Skoras
Christos Tzolis3-0 -
83'3-0Erick
Bruno Goncalves de Jesus
-
Club Brugge vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero65Joaquin Seys15Raphael Onyedika10Hugo Vetlesen20Hans Vanaken8Christos Tzolis7Andreas Skov Olsen19Gustaf Nilsson9Ahoueke Steeve Kevin Denkey34Thibo Somers30Bruno Goncalves de Jesus11Alan Minda28Hannes Van Der Bruggen6Lawrence Agyekum15Gary Magnee66Christiaan Ravych18Senna Miangue20Flavio Nazinho1Warleson Stellion Lisboa Oliveira
- Đội hình dự bị
-
41Hugo Siquet9Ferran Jutgla Blanch68Chemsdine Talbi17Romeo Vermant21Michal Skoras16Dani van den Heuvel29NORDIN JACKERS58Jorne Spileers2Zaid Romero30Ardon JashariAbdoul Ouattara 99Felipe Augusto 10Abu Francis 17Kazeem Aderemi Olaigbe 19Erick 8Maxime Delanghe 21Ibrahim Diakite 2Jonas Lietaert 76Paris Brunner 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
Club BruggeCercle Brugge
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút2
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
585Số đường chuyền227
-
-
84%Chuyền chính xác64%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
26Đánh đầu38
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn3
-
-
23Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
53Long pass23
-
-
88Pha tấn công80
-
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs