Kết quả Club Brugge vs KAA Gent, 18h30 ngày 22/09
Kết quả Club Brugge vs KAA Gent
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs K.A.A. Gent, 18h30 ngày 22/9
Đối đầu Club Brugge vs KAA Gent
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202418:30
-
Club Brugge 32KAA Gent 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.05O 3.25
1.04U 3.25
0.821
1.48X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs KAA Gent
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 8
-
Club Brugge vs KAA Gent: Diễn biến chính
-
18'0-0Atsuki Ito
-
24'Hugo Vetlesen0-0
-
40'0-1Max Dean (Assist:Franck Surdez)
-
44'0-2Joel Leandro Ordonez Guerrero(OW)
-
46'Ardon Jashari
Hugo Vetlesen0-2 -
46'0-2Matisse Samoise
Noah Fadiga -
47'0-3Omri Gandelman (Assist:Archie Brown)
-
48'Andreas Skov Olsen (Assist:Gustaf Nilsson)1-3
-
58'Ferran Jutgla Blanch
Raphael Onyedika1-3 -
61'1-3Max Dean
-
62'1-3Andri Lucas Gudjohnsen
Max Dean -
64'1-4Omri Gandelman (Assist:Andri Lucas Gudjohnsen)
-
66'Gustaf Nilsson1-4
-
70'Michal Skoras
Gustaf Nilsson1-4 -
70'Gustaf Nilsson (Assist:Christos Tzolis)2-4
-
70'Romeo Vermant
Christos Tzolis2-4 -
71'2-4Pieter Gerkens
Franck Surdez -
83'2-4Tiago Araujo
Atsuki Ito -
83'Chemsdine Talbi
Joaquin Seys2-4 -
84'2-4Nurio Domingos Matias Fortuna
Archie Brown -
85'2-4Mathias Delorge-Knieper
-
85'Maxim de Cuyper2-4
-
85'2-4Matisse Samoise
-
90'2-4Tiago Araujo
-
Club Brugge vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero65Joaquin Seys15Raphael Onyedika10Hugo Vetlesen8Christos Tzolis20Hans Vanaken7Andreas Skov Olsen19Gustaf Nilsson21Max Dean19Franck Surdez22Noah Fadiga15Atsuki Ito16Mathias Delorge-Knieper6Omri Gandelman3Archie Brown4Tsuyoshi Watanabe13Stefan Mitrovic23Jordan Torunarigha33Davy Roef
- Đội hình dự bị
-
68Chemsdine Talbi17Romeo Vermant21Michal Skoras9Ferran Jutgla Blanch30Ardon Jashari29NORDIN JACKERS64Kyriani Sabbe27Casper Nielsen2Zaid RomeroPieter Gerkens 8Matisse Samoise 18Andri Lucas Gudjohnsen 9Tiago Araujo 20Nurio Domingos Matias Fortuna 25Zalan Vancsa 7Daniel Schmidt 1Tibe De Vlieger 27Helio Varela 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaHein Vanhaezebrouck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs KAA Gent: Số liệu thống kê
-
Club BruggeKAA Gent
-
11Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
27Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút0
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
604Số đường chuyền276
-
-
88%Chuyền chính xác68%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu15
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
25Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
40Long pass23
-
-
139Pha tấn công63
-
-
75Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs