Kết quả Club Brugge vs Royal Antwerp, 18h30 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 4

  • Club Brugge vs Royal Antwerp: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Denis Odoi
  • 21'
    0-0
    Mahamadou Doumbia
  • 57'
    Gustaf Nilsson
    0-0
  • 64'
    Ferran Jutgla Blanch  
    Christos Tzolis  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Anthony Valencia
     Gyrano Kerk
  • 75'
    Romeo Vermant  
    Hugo Vetlesen  
    0-0
  • 75'
    Hugo Siquet  
    Joaquin Seys  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Christopher Scott
     Tjaronn Chery
  • 81'
    Gustaf Nilsson goal 
    1-0
  • 82'
    Michal Skoras  
    Andreas Skov Olsen  
    1-0
  • 83'
    Ardon Jashari  
    Raphael Onyedika  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Jairo Riedewald
     Mahamadou Doumbia
  • 87'
    1-0
    Denis Odoi
  • 90'
    1-0
    Zeno Van Den Bosch
  • Club Brugge vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-3-3
    22
    Simon Mignolet
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    65
    Joaquin Seys
    20
    Hans Vanaken
    15
    Raphael Onyedika
    10
    Hugo Vetlesen
    8
    Christos Tzolis
    19
    Gustaf Nilsson
    7
    Andreas Skov Olsen
    18
    Vincent Janssen
    7
    Gyrano Kerk
    9
    Tjaronn Chery
    11
    Jacob Ondrejka
    27
    Mandela Keita
    20
    Mahamadou Doumbia
    25
    Jelle Bataille
    23
    Toby Alderweireld
    33
    Zeno Van Den Bosch
    6
    Denis Odoi
    91
    Senne Lammens
    Royal Antwerp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ferran Jutgla Blanch
    41Hugo Siquet
    17Romeo Vermant
    30Ardon Jashari
    21Michal Skoras
    16Dani van den Heuvel
    29NORDIN JACKERS
    2Zaid Romero
    58Jorne Spileers
    68Chemsdine Talbi
    Anthony Valencia 14
    Christopher Scott 30
    Jairo Riedewald 4
    Jean Butez 1
    Milan Smits 46
    Ayrton Enrique Costa 5
    Kobe Corbanie 2
    Rosen Bozhinov 26
    Victor Udoh 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Mark Van Bommel
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Royal Antwerp
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 409
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 26
    Long pass
    31
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 19 13 2 4 38 25 13 41 B T H T B T
2 Club Brugge 19 11 5 3 40 20 20 38 H T T T T H
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 19 9 4 6 34 19 15 31 T H B B H T
5 KAA Gent 19 8 6 5 29 21 8 30 T B H T H T
6 Saint Gilloise 19 6 10 3 25 17 8 28 T H T H T H
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 T B H T B T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 19 6 6 7 12 21 -9 24 B T H H H B
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B B T B B H
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs