Kết quả KAA Gent vs Anderlecht, 00h30 ngày 03/02

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24

  • KAA Gent vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 6'
    Atsuki Ito goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Moussa Ndiaye
  • 34'
    Stefan Mitrovic
    1-0
  • 34'
    1-0
    Moussa Ndiaye
  • 44'
    Mathias Delorge-Knieper
    1-0
  • 44'
    1-0
    Tristan Degreef
  • 46'
    Omri Gandelman  
    Andrew Hjulsager  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Thorgan Hazard
     Tristan Degreef
  • 46'
    1-0
     Luis Vasquez
     Keisuke Goto
  • 66'
    Sven Kums  
    Mathias Delorge-Knieper  
    1-0
  • 66'
    Andri Lucas Gudjohnsen  
    Dante Vanzeir  
    1-0
  • 72'
    Leonardo Da Silva Lopes
    1-0
  • 77'
    Leonardo Da Silva Lopes
    1-0
  • 80'
    1-0
    Lucas Hey
  • 81'
    1-0
     Nilson David Angulo Ramirez
     Cesar Huerta
  • 81'
    1-0
     Theo Leoni
     Mario Stroeykens
  • 90'
    Tiago Araujo  
    Matisse Samoise  
    1-0
  • KAA Gent vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent3-5-2
    33
    Davy Roef
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    13
    Stefan Mitrovic
    3
    Archie Brown
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    15
    Atsuki Ito
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    18
    Matisse Samoise
    14
    Dante Vanzeir
    17
    Andrew Hjulsager
    83
    Tristan Degreef
    42
    Keisuke Goto
    21
    Cesar Huerta
    10
    Yari Verschaeren
    32
    Leander Dendoncker
    29
    Mario Stroeykens
    54
    Killian Sardella
    34
    Adryelson Rodrigues
    3
    Lucas Hey
    5
    Moussa Ndiaye
    16
    Mads Kikkenborg
    Anderlecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Sven Kums
    9Andri Lucas Gudjohnsen
    6Omri Gandelman
    20Tiago Araujo
    8Pieter Gerkens
    30Celestin De Schrevel
    12Hugo Gambor
    11Momodou Sonko
    29Helio Varela
    Thorgan Hazard 11
    Theo Leoni 17
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Luis Vasquez 20
    Mats Rits 23
    Timon Maurice Vanhoutte 63
    Ali Maamar 79
    Jan-Carlo Simic 4
    Ludwig Augustinsson 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Anderlecht
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    489
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 41
    Long pass
    19
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 27 19 4 4 51 31 20 61 T T T T T H
2 Club Brugge 27 15 7 5 57 32 25 52 T H B T H B
3 Saint Gilloise 27 13 10 4 41 22 19 49 T T T T B T
4 Anderlecht 27 13 6 8 45 25 20 45 T T B T T B
5 Royal Antwerp 27 12 8 7 47 31 16 44 T H T B T H
6 KAA Gent 27 10 11 6 38 30 8 41 H H T H T H
7 Standard Liege 27 10 8 9 22 30 -8 38 T T H B B T
8 Charleroi 27 10 6 11 33 30 3 36 H H T H B T
9 Oud Heverlee 27 7 12 8 25 29 -4 33 B H T B T H
10 Mechelen 27 8 8 11 42 38 4 32 B B B H T H
11 FCV Dender EH 27 8 8 11 31 44 -13 32 B B B T B H
12 Cercle Brugge 27 7 10 10 28 38 -10 31 T H H B H H
13 Westerlo 27 8 6 13 46 48 -2 30 B B T T H B
14 Sint-Truidense 27 5 10 12 33 51 -18 25 B H B B H H
15 Kortrijk 27 5 5 17 22 50 -28 20 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 27 2 9 16 24 56 -32 15 B B B H B H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs