Kết quả Kortrijk vs Charleroi, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20

  • Kortrijk vs Charleroi: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Nikola Stulic (Assist:Parfait Guiagon)
  • 9'
    Bram Lagae
    0-1
  • 49'
    0-1
    Yacine Titraoui
  • 67'
    0-1
    Daan Heymans Goal Disallowed
  • 77'
    0-1
    Cheick Keita
  • 79'
    Gilles Dewaele  
    Ryan Alebiosu  
    0-1
  • 80'
    Takuro Kaneko  
    Massimo Bruno  
    0-1
  • 87'
    Kyan Himpe  
    Dion De Neve  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Stelios Andreou
     Antoine Bernier
  • 90'
    0-1
     Oday Dabbagh
     Nikola Stulic
  • 90'
    0-1
     Etienne Camara
     Parfait Guiagon
  • Kortrijk vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk3-4-1-2
    1
    Tom Vandenberghe
    26
    Bram Lagae
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    11
    Dion De Neve
    23
    Tomoki Takamine
    27
    Abdoulaye Sissako
    2
    Ryan Alebiosu
    17
    Massimo Bruno
    68
    Thierry Ambrose
    45
    Billal Messaoudi
    19
    Nikola Stulic
    17
    Antoine Bernier
    18
    Daan Heymans
    8
    Parfait Guiagon
    22
    Yacine Titraoui
    6
    Adem Zorgane
    98
    Jeremy Petris
    95
    Cheick Keita
    4
    Aiham Ousou
    15
    Vetle Dragsnes
    30
    Mohamed Kone
    Charleroi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Gilles Dewaele
    30Takuro Kaneko
    43Kyan Himpe
    42Leko Verbauwhede
    95Lucas Pirard
    16Brecht Dejaegere
    14Iver Fossum
    31Patrik Sigurdur Gunnarsson
    35Nathan Huygevelde
    41Funha Nsolo
    Stelios Andreou 21
    Etienne Camara 5
    Oday Dabbagh 9
    Martin Delavallee 55
    Isaac Mbenza 7
    Alexis Flips 70
    Zan Rogelj 29
    Quentin Benaets 43
    Raymond Anokye Asante 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Felice Mazzu
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Charleroi: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Charleroi
  • 8
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    32
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs