Kết quả Kortrijk vs KAA Gent, 21h00 ngày 28/07
Kết quả Kortrijk vs KAA Gent
Nhận định Kortrijk vs K.A.A. Gent, 21h00 ngày 28/7
Đối đầu Kortrijk vs KAA Gent
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202421:00
-
Kortrijk 20KAA Gent 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.96O 3
0.88U 3
0.961
5.00X
4.202
1.53Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kortrijk vs KAA Gent
-
Sân vận động: Guldensporen stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1
-
Kortrijk vs KAA Gent: Diễn biến chính
-
30'Ryan Alebiosu0-0
-
43'0-0Daisuke Yokota
-
57'Takuro Kaneko0-0
-
59'0-1Andri Lucas Gudjohnsen (Assist:Franck Surdez)
-
67'0-1Noah Fadiga
-
69'0-1Matisse Samoise
Noah Fadiga -
69'0-1Matias Fernandez Pardo
Franck Surdez -
70'Abdelkahar Kadri
Massimo Bruno0-1 -
71'Billal Messaoudi
Takuro Kaneko0-1 -
78'0-1Pieter Gerkens
Hong Hyun Seok -
81'Nacho Ferri
Iver Fossum0-1 -
81'Mounaim El Idrissy
Ryan Alebiosu0-1 -
87'0-1Ismael Kandouss
Daisuke Yokota
-
Kortrijk vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị
-
Kortrijk5-4-131Patrik Sigurdur Gunnarsson11Dion De Neve24Haruya Fujii44Joao Silva4Mark Mampasi2Ryan Alebiosu17Massimo Bruno6Nayel Mehssatou14Iver Fossum30Takuro Kaneko68Thierry Ambrose9Andri Lucas Gudjohnsen14Daisuke Yokota24Sven Kums7Hong Hyun Seok19Franck Surdez16Mathias Delorge-Knieper22Noah Fadiga4Tsuyoshi Watanabe20Stefan Mitrovic3Archie Brown33Davy Roef
- Đội hình dự bị
-
10Abdelkahar Kadri45Billal Messaoudi19Nacho Ferri7Mounaim El Idrissy98Lucas Pirard35Nathan Huygevelde22Massimo Decoene15Kristiyan Malinov8Youssef ChalloukMatisse Samoise 18Matias Fernandez Pardo 28Pieter Gerkens 8Ismael Kandouss 5Daniel Schmidt 1Nurio Domingos Matias Fortuna 25Hugo Gambor 12Tibe De Vlieger 27Momodou Sonko 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edward StillHein Vanhaezebrouck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Kortrijk vs KAA Gent: Số liệu thống kê
-
KortrijkKAA Gent
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
271Số đường chuyền541
-
-
70%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
45Đánh đầu36
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn6
-
-
24Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công119
-
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs