Kết quả Kortrijk vs KAA Gent, 21h00 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1

  • Kortrijk vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 30'
    Ryan Alebiosu
    0-0
  • 43'
    0-0
    Daisuke Yokota
  • 57'
    Takuro Kaneko
    0-0
  • 59'
    0-1
    goal Andri Lucas Gudjohnsen (Assist:Franck Surdez)
  • 67'
    0-1
    Noah Fadiga
  • 69'
    0-1
     Matisse Samoise
     Noah Fadiga
  • 69'
    0-1
     Matias Fernandez Pardo
     Franck Surdez
  • 70'
    Abdelkahar Kadri  
    Massimo Bruno  
    0-1
  • 71'
    Billal Messaoudi  
    Takuro Kaneko  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Pieter Gerkens
     Hong Hyun Seok
  • 81'
    Nacho Ferri  
    Iver Fossum  
    0-1
  • 81'
    Mounaim El Idrissy  
    Ryan Alebiosu  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Ismael Kandouss
     Daisuke Yokota
  • Kortrijk vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk5-4-1
    31
    Patrik Sigurdur Gunnarsson
    11
    Dion De Neve
    24
    Haruya Fujii
    44
    Joao Silva
    4
    Mark Mampasi
    2
    Ryan Alebiosu
    17
    Massimo Bruno
    6
    Nayel Mehssatou
    14
    Iver Fossum
    30
    Takuro Kaneko
    68
    Thierry Ambrose
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    14
    Daisuke Yokota
    24
    Sven Kums
    7
    Hong Hyun Seok
    19
    Franck Surdez
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    22
    Noah Fadiga
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    20
    Stefan Mitrovic
    3
    Archie Brown
    33
    Davy Roef
    KAA Gent4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Abdelkahar Kadri
    45Billal Messaoudi
    19Nacho Ferri
    7Mounaim El Idrissy
    98Lucas Pirard
    35Nathan Huygevelde
    22Massimo Decoene
    15Kristiyan Malinov
    8Youssef Challouk
    Matisse Samoise 18
    Matias Fernandez Pardo 28
    Pieter Gerkens 8
    Ismael Kandouss 5
    Daniel Schmidt 1
    Nurio Domingos Matias Fortuna 25
    Hugo Gambor 12
    Tibe De Vlieger 27
    Momodou Sonko 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    KAA Gent
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 271
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs