Kết quả Kortrijk vs Westerlo, 01h15 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24

  • Kortrijk vs Westerlo: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Luka Vuskovic
  • 27'
    Jean Kevin Duverne (Assist:Abdelkahar Kadri) goal 
    1-0
  • 32'
    Gilles Dewaele  
    Koen Kostons  
    1-0
  • 34'
    Bram Lagae
    1-0
  • 36'
    1-0
    Bryan Reynolds
  • 44'
    1-0
    Emin Bayram
  • 45'
    1-0
    Islam Slimani
  • 46'
    1-0
     Griffin Yow
     Allahyar Sayyadmanesh
  • 63'
    1-0
    Emin Bayram
  • 67'
    1-1
    goal Jordan Bos (Assist:Isa Sakamoto)
  • 68'
    Karol Czubak  
    Nacho Ferri  
    1-1
  • 70'
    Abdelkahar Kadri
    1-1
  • 77'
    1-1
     Matija Frigan
     Islam Slimani
  • 82'
    Dion De Neve  
    Brecht Dejaegere  
    1-1
  • 82'
    Thierry Ambrose  
    Karim Dermane  
    1-1
  • 82'
    Abdelkahar Kadri
    1-1
  • 86'
    1-1
     Thomas Van den Keybus
     Alfie Devine
  • 89'
    1-2
    goal Matija Frigan (Assist:Griffin Yow)
  • 90'
    1-2
     Roman Neustadter
     Isa Sakamoto
  • 90'
    Marco Ilaimaharitra
    1-2
  • 90'
    1-2
    Matija Frigan
  • Kortrijk vs Westerlo: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk5-3-2
    41
    Marko Ilic
    16
    Brecht Dejaegere
    26
    Bram Lagae
    93
    Jean Kevin Duverne
    27
    Abdoulaye Sissako
    6
    Nayel Mehssatou
    10
    Abdelkahar Kadri
    23
    Marco Ilaimaharitra
    8
    Karim Dermane
    19
    Nacho Ferri
    18
    Koen Kostons
    19
    Islam Slimani
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    13
    Isa Sakamoto
    5
    Jordan Bos
    34
    Dogucan Haspolat
    10
    Alfie Devine
    22
    Bryan Reynolds
    40
    Emin Bayram
    44
    Luka Vuskovic
    25
    Tuur Rommens
    99
    Andreas Jungdal
    Westerlo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Dion De Neve
    20Gilles Dewaele
    68Thierry Ambrose
    9Karol Czubak
    95Lucas Pirard
    17Massimo Bruno
    4Mark Mampasi
    32Mouhamed Gueye
    5James Ndjeungoue
    Thomas Van den Keybus 39
    Matija Frigan 9
    Roman Neustadter 33
    Griffin Yow 18
    Koen VanLangendonck 30
    Mathias Fixelles 4
    Josimar Alcocer 77
    Serhiy Sydorchuk 15
    Raf Smekens 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Jonas de Roeck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Westerlo: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Westerlo
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 336
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs