Kết quả Oud Heverlee vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 18/08
Kết quả Oud Heverlee vs Cercle Brugge
Nhận định Oud Heverlee Leuven vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 18/8
Đối đầu Oud Heverlee vs Cercle Brugge
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202421:00
-
Oud Heverlee 3 11Cercle Brugge 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.70X
3.252
2.25Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oud Heverlee vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: STADION DEN DREEF
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 4
-
Oud Heverlee vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
16'0-1Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Bruno Goncalves de Jesus)
-
22'Siebi Schrijvers0-1
-
34'0-1Jonas Lietaert
Thibo Somers -
37'Youssef Maziz (Assist:Konan Ignace Jocelyn N’dri)1-1
-
54'Jon Dagur Thorsteinsson
Siebi Schrijvers1-1 -
54'Mickael Biron
Mathieu Maertens1-1 -
61'Oscar Gil Regano1-1
-
64'Federico Ricca
Youssef Maziz1-1 -
64'1-1Paris Brunner
Bruno Goncalves de Jesus -
64'1-1Alan Minda
Kazeem Aderemi Olaigbe -
73'Birger Verstraete1-1
-
74'Takahiro Akimoto1-1
-
78'Thibault Vlietinck
Konan Ignace Jocelyn N’dri1-1 -
78'Chukwubuikem Ikwuemesi
Mickael Biron1-1 -
83'1-1Gary Magnee
Flavio Nazinho -
83'1-1Erick
Lawrence Agyekum -
87'1-1Senna Miangue
-
90'1-1Abdoul Ouattara
-
Oud Heverlee vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Oud Heverlee4-3-31Tobe Leysen30Takahiro Akimoto28Ewoud Pletinckx23Joel Schingtienne27Oscar Gil Regano6Ezechiel Banzuzi4Birger Verstraete8Siebi Schrijvers10Youssef Maziz15Konan Ignace Jocelyn N’dri33Mathieu Maertens9Ahoueke Steeve Kevin Denkey99Abdoul Ouattara30Bruno Goncalves de Jesus19Kazeem Aderemi Olaigbe17Abu Francis6Lawrence Agyekum34Thibo Somers66Christiaan Ravych18Senna Miangue20Flavio Nazinho1Warleson Stellion Lisboa Oliveira
- Đội hình dự bị
-
7Jon Dagur Thorsteinsson22Mickael Biron14Federico Ricca19Chukwubuikem Ikwuemesi77Thibault Vlietinck61Owen Jochmans3Antef Tsoungui21William Balikwisha20Hamza MendylJonas Lietaert 76Alan Minda 11Paris Brunner 13Erick 8Gary Magnee 15Maxime Delanghe 21Ibrahim Diakite 2Nils De Wilde 27Felipe Augusto 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marc BrysMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oud Heverlee vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
Oud HeverleeCercle Brugge
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
351Số đường chuyền317
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công36
-
-
13Đánh chặn3
-
-
24Ném biên23
-
-
23Cản phá thành công36
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass24
-
-
71Pha tấn công139
-
-
34Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs