Kết quả Racing Genk vs Cercle Brugge, 02h45 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25

  • Racing Genk vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Thibo Somers
  • 16'
    Oh Hyun Gyu Penalty awarded
    0-1
  • 18'
    Jarne Steuckers goal 
    1-1
  • 40'
    Oh Hyun Gyu (Assist:Ken Nkuba) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Lucas Perrin
     Edgaras Utkus
  • 46'
    2-1
     Alan Minda
     Felipe Augusto
  • 58'
    2-1
    Lucas Perrin
  • 68'
    Christopher Bonsu Baah  
    Noah Adedeji-Sternberg  
    2-1
  • 69'
    Tolu Arokodare  
    Oh Hyun Gyu  
    2-1
  • 69'
    Ibrahima Sory Bangoura  
    Patrik Hrosovsky  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Nils De Wilde
     Abu Francis
  • 76'
    2-1
     Flavio Nazinho
     Erick
  • 81'
    2-1
    Maxime Delanghe Card changed
  • 82'
    2-1
    Maxime Delanghe
  • 84'
    Joris Kayembe  
    Zakaria El Ouahdi  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Warleson Stellion Lisboa Oliveira
     Hannes Van Der Bruggen
  • 89'
    2-1
    Ibrahim Diakite
  • 90'
    Konstantinos Karetsas  
    Jarne Steuckers  
    2-1
  • Racing Genk vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    39
    Mike Penders
    77
    Zakaria El Ouahdi
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    27
    Ken Nkuba
    8
    Bryan Heynen
    24
    Nikolas Sattlberger
    32
    Noah Adedeji-Sternberg
    17
    Patrik Hrosovsky
    23
    Jarne Steuckers
    9
    Oh Hyun Gyu
    34
    Thibo Somers
    10
    Felipe Augusto
    6
    Lawrence Agyekum
    8
    Erick
    17
    Abu Francis
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    15
    Gary Magnee
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    3
    Edgaras Utkus
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Joris Kayembe
    20Konstantinos Karetsas
    7Christopher Bonsu Baah
    21Ibrahima Sory Bangoura
    99Tolu Arokodare
    1Hendrik Van Crombrugge
    11Luca Oyen
    82Olivier Vliegen
    34Adrian Palacios
    Nils De Wilde 27
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
    Alan Minda 11
    Lucas Perrin 5
    Flavio Nazinho 20
    Malamine Efekele 7
    Jonas Lietaert 76
    Emmanuel Kakou 90
    Alama Bayo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Cercle Brugge
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 37
    Long pass
    21
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs