Kết quả Racing Genk vs Kortrijk, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Racing Genk vs Kortrijk
Đối đầu Racing Genk vs Kortrijk
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Racing Genk 23Kortrijk 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
1.00O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.29X
5.802
9.50Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.82O 1.25
0.81U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Genk vs Kortrijk
-
Sân vận động: Luminus Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
Racing Genk vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
4'0-1Gilles Dewaele (Assist:Abdelkahar Kadri)
-
23'Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa0-1
-
28'Mujaid Sadick0-1
-
39'Joris Kayembe
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa0-1 -
41'Patrik Hrosovsky1-1
-
43'1-1Bram Lagae
-
46'Ibrahima Sory Bangoura
Nikolas Sattlberger1-1 -
47'Patrik Hrosovsky2-1
-
66'2-1Abdoulaye Sissako
Brecht Dejaegere -
66'2-1Dion De Neve
Gilles Dewaele -
68'Noah Adedeji-Sternberg (Assist:Tolu Arokodare)3-1
-
76'3-1Nacho Ferri
-
77'3-1Thierry Ambrose
Nacho Ferri -
77'3-1Ryan Alebiosu
Nayel Mehssatou -
82'Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare3-1 -
82'Ken Nkuba
Jarne Steuckers3-1 -
87'3-1Massimo Bruno
Abdelkahar Kadri -
90'Josue Ndenge Kongolo
Zakaria El Ouahdi3-1 -
90'3-2Thierry Ambrose (Assist:Ryan Alebiosu)
-
Racing Genk vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Genk3-4-31Hendrik Van Crombrugge46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa6Matte Smets3Mujaid Sadick32Noah Adedeji-Sternberg8Bryan Heynen24Nikolas Sattlberger77Zakaria El Ouahdi17Patrik Hrosovsky99Tolu Arokodare23Jarne Steuckers19Nacho Ferri45Billal Messaoudi20Gilles Dewaele16Brecht Dejaegere10Abdelkahar Kadri23Tomoki Takamine6Nayel Mehssatou24Haruya Fujii44Joao Silva26Bram Lagae1Tom Vandenberghe
- Đội hình dự bị
-
18Joris Kayembe27Ken Nkuba44Josue Ndenge Kongolo9Oh Hyun Gyu21Ibrahima Sory Bangoura39Mike Penders20Konstantinos Karetsas7Christopher Bonsu Baah51Lucca Kiaba MoungangaMassimo Bruno 17Dion De Neve 11Abdoulaye Sissako 27Thierry Ambrose 68Ryan Alebiosu 2Lucas Pirard 95Mounaim El Idrissy 7Takuro Kaneko 30Iver Fossum 14Nathan Huygevelde 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wouter VranckenEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Racing Genk vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
Racing GenkKortrijk
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
11Sút Phạt12
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
689Số đường chuyền250
-
-
89%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
11Đánh đầu27
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn7
-
-
10Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
45Long pass29
-
-
128Pha tấn công86
-
-
35Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs