Kết quả Saint Gilloise vs Club Brugge, 00h30 ngày 23/12
Kết quả Saint Gilloise vs Club Brugge
Đối đầu Saint Gilloise vs Club Brugge
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2
0.82U 2
1.081
2.46X
2.922
3.00Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.78U 0.5
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Gilloise vs Club Brugge
-
Sân vận động: Rabat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
Saint Gilloise vs Club Brugge: Diễn biến chính
-
Saint Gilloise vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Gilloise3-1-4-249Anthony Moris28Koki Machida16Christian Burgess5Kevin Mac Allister24Charles Vanhoutte22Ousseynou Niang23Sofiane Boufal27Noah Sadiki25Anan Khalaili9Franjo Ivanovic12Promise David19Gustaf Nilsson7Andreas Skov Olsen20Hans Vanaken8Christos Tzolis27Casper Nielsen30Ardon Jashari64Kyriani Sabbe4Joel Leandro Ordonez Guerrero44Brandon Mechele65Joaquin Seys22Simon Mignolet
- Đội hình dự bị
-
21Alessio Castro Montes10Anouar Ait El Hadj1Vic Chambaere48Fedde Leysen6Kamiel Van De Perre7Elton Kabangu4Matias Rasmussen26Ross Sykes8Jean Thierry Lazare AmaniNORDIN JACKERS 29Hugo Siquet 41Jorne Spileers 58Chemsdine Talbi 68Hugo Vetlesen 10Michal Skoras 21Ferran Jutgla Blanch 9Zaid Romero 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinRonny Deila
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Saint Gilloise vs Club Brugge: Số liệu thống kê
-
Saint GilloiseClub Brugge
-
3Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút0
-
-
1Sút Phạt1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
105Số đường chuyền108
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
15Đánh đầu9
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn2
-
-
6Ném biên5
-
-
7Cản phá thành công5
-
-
5Thử thách3
-
-
4Long pass7
-
-
36Pha tấn công27
-
-
16Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs