Kết quả Standard Liege vs Cercle Brugge, 00h15 ngày 24/11
Kết quả Standard Liege vs Cercle Brugge
Đối đầu Standard Liege vs Cercle Brugge
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:15
-
Cercle Brugge 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.85U 2.5
0.821
2.55X
3.352
2.55Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Liege vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Standard Liege vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
6'0-0Flavio Nazinho
-
42'0-0Ahoueke Steeve Kevin Denkey
-
46'0-0Alan Minda
Flavio Nazinho -
57'Andi Zeqiri (Assist:Ilay Camara)1-0
-
68'1-0Paris Brunner
Felipe Augusto -
75'Mohamed Badamosi
Andi Zeqiri1-0 -
77'1-0Abu Francis
Hannes Van Der Bruggen -
77'1-0Erick
Lawrence Agyekum -
83'Marko Bulat
Dennis Eckert1-0 -
85'1-0Kazeem Aderemi Olaigbe
Thibo Somers -
90'Sotiris Alexandropoulos
Ilay Camara1-0
-
Standard Liege vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Standard Liege3-5-216Arnaud Bodart88Henry Lawrence25Ibe Hautekiet4Bosko Sutalo17Ilay Camara14Kuavita L.24Aiden ONeill8Isaac Price13Marlon Fossey9Andi Zeqiri11Dennis Eckert9Ahoueke Steeve Kevin Denkey34Thibo Somers6Lawrence Agyekum28Hannes Van Der Bruggen10Felipe Augusto15Gary Magnee3Edgaras Utkus90Emmanuel Kakou18Senna Miangue20Flavio Nazinho21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
7Marko Bulat6Sotiris Alexandropoulos19Mohamed Badamosi29Daan Dierckx55Brahim Ghalidi10Viktor Djukanovic21Soufiane Benjdida40Matthieu Luka Epolo23Rabby Mateta PepaKazeem Aderemi Olaigbe 19Alan Minda 11Abu Francis 17Erick 8Paris Brunner 13Nils De Wilde 27Malamine Efekele 7Eloy Room 89Jonas Lietaert 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl HoefkensMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Standard Liege vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
Standard LiegeCercle Brugge
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
334Số đường chuyền428
-
-
62%Chuyền chính xác62%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
57Đánh đầu77
-
-
33Đánh đầu thành công34
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
25Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
17Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass23
-
-
79Pha tấn công143
-
-
35Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs