Kết quả Cercle Brugge vs Anderlecht, 19h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 14

  • Cercle Brugge vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Kasper Dolberg (Assist:Samuel Ikechukwu Edozie)
  • 27'
    0-1
    Moussa Ndiaye
  • 37'
    Edgaras Utkus  
    Christiaan Ravych  
    0-1
  • 54'
    0-1
    Yari Verschaeren
  • 62'
    0-2
    goal Kasper Dolberg
  • 66'
    Kazeem Aderemi Olaigbe  
    Alan Minda  
    0-2
  • 66'
    Abu Francis  
    Lawrence Agyekum  
    0-2
  • 66'
    0-2
     Theo Leoni
     Yari Verschaeren
  • 66'
    Nils De Wilde  
    Hannes Van Der Bruggen  
    0-2
  • 66'
    0-2
     Francis Amuzu
     Samuel Ikechukwu Edozie
  • 72'
    0-3
    goal Theo Leoni
  • 75'
    0-4
    goal Kasper Dolberg (Assist:Francis Amuzu)
  • 78'
    Malamine Efekele  
    Gary Magnee  
    0-4
  • 79'
    0-4
     Luis Vasquez
     Kasper Dolberg
  • 79'
    0-4
     Thomas Foket
     Moussa Ndiaye
  • 82'
    Ibrahim Diakite
    0-4
  • 83'
    0-4
    Mario Stroeykens
  • 84'
    0-4
     Nilson David Angulo Ramirez
     Anders Dreyer
  • 90'
    Maxime Delanghe
    0-4
  • 90'
    0-5
    goal Luis Vasquez (Assist:Francis Amuzu)
  • Cercle Brugge vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge3-4-3
    21
    Maxime Delanghe
    90
    Emmanuel Kakou
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    20
    Flavio Nazinho
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    6
    Lawrence Agyekum
    15
    Gary Magnee
    34
    Thibo Somers
    10
    Felipe Augusto
    11
    Alan Minda
    12
    Kasper Dolberg
    36
    Anders Dreyer
    29
    Mario Stroeykens
    27
    Samuel Ikechukwu Edozie
    10
    Yari Verschaeren
    23
    Mats Rits
    54
    Killian Sardella
    4
    Jan-Carlo Simic
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Kazeem Aderemi Olaigbe
    27Nils De Wilde
    7Malamine Efekele
    17Abu Francis
    3Edgaras Utkus
    84Bas Langenbick
    89Eloy Room
    13Paris Brunner
    76Jonas Lietaert
    Thomas Foket 25
    Francis Amuzu 7
    Theo Leoni 17
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Luis Vasquez 20
    Timon Maurice Vanhoutte 63
    Amando Lapage 73
    Mads Kikkenborg 16
    Ali Maamar 79
    Tristan Degreef 83
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Anderlecht
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 249
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 15
    Long pass
    34
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •