Kết quả Cercle Brugge vs Racing Genk, 01h45 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 7

  • Cercle Brugge vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Anouar Ait El Hadj
  • 12'
    Felix Lemarechal (Assist:Thibo Somers) goal 
    1-1
  • 14'
    Felix Lemarechal Goal awarded
    1-1
  • 16'
    Hugo Siquet
    1-1
  • 24'
    Malamine Efekele goal 
    2-1
  • 30'
    2-1
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
  • 39'
    Alan Minda  
    Malamine Efekele  
    2-1
  • 45'
    Thibo Somers (Assist:Ahoueke Steeve Kevin Denkey) goal 
    3-1
  • 55'
    3-1
    Zakaria El Ouahdi
  • 57'
    3-1
     Alieu Fadera
     Zakaria El Ouahdi
  • 57'
    3-1
     Andi Zeqiri
     Anouar Ait El Hadj
  • 61'
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Felix Lemarechal) goal 
    4-1
  • 65'
    4-1
    Mujaid Sadick
  • 74'
    Kazeem Aderemi Olaigbe  
    Abu Francis  
    4-1
  • 75'
    Jonas Lietaert  
    Hugo Siquet  
    4-1
  • 79'
    4-1
     Christopher Bonsu Baah
     Tolu Arokodare
  • 79'
    4-1
     Ibrahima Sory Bangoura
     Patrik Hrosovsky
  • 84'
    Boris Popovic  
    Jesper Daland  
    4-1
  • 85'
    Abdoul Ouattara  
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey  
    4-1
  • 88'
    4-1
     Konstantinos Karetsas
     Bilal El Khannouss
  • Cercle Brugge vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge4-2-3-1
    1
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    22
    Leonardo Da Silva Lopes
    4
    Jesper Daland
    66
    Christiaan Ravych
    41
    Hugo Siquet
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    17
    Abu Francis
    34
    Thibo Somers
    6
    Felix Lemarechal
    7
    Malamine Efekele
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    99
    Tolu Arokodare
    19
    Anouar Ait El Hadj
    10
    Bilal El Khannouss
    77
    Zakaria El Ouahdi
    5
    Matias Galarza
    17
    Patrik Hrosovsky
    18
    Joris Kayembe
    3
    Mujaid Sadick
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    2
    Mark McKenzie
    26
    Maarten Vandevoordt
    Racing Genk3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Alan Minda
    19Kazeem Aderemi Olaigbe
    76Jonas Lietaert
    5Boris Popovic
    99Abdoul Ouattara
    21Maxime Delanghe
    18Senna Miangue
    8Erick
    10Felipe Augusto
    Alieu Fadera 7
    Andi Zeqiri 9
    Christopher Bonsu Baah 90
    Ibrahima Sory Bangoura 70
    Konstantinos Karetsas 78
    Matthias Pieklak 71
    Hendrik Van Crombrugge 1
    Josue Ndenge Kongolo 72
    Eduard Sobol 22
    Ken Nkuba 27
    Noah Adedeji-Sternberg 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Racing Genk
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •