Kết quả Charleroi vs Kortrijk, 23h15 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 6

  • Charleroi vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 24'
    Daan Heymans goal 
    1-0
  • 38'
    Antoine Bernier goal 
    2-0
  • 46'
    Mehdi Boukamir  
    Jonas Bager  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Massimo Bruno
     Abdoulaye Sissako
  • 58'
    2-1
    goal Isaak James Davies (Assist:Kings Kangwa)
  • 59'
    Isaac Mbenza  
    Parfait Guiagon  
    2-1
  • 64'
    Youssuf Sylla  
    Oday Dabbagh  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Mounaim El Idrissy
     Dion De Neve
  • 67'
    2-1
     Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
     Thierry Ambrose
  • 70'
    Youssuf Sylla goal 
    3-1
  • 79'
    3-1
     Iver Fossum
     Kings Kangwa
  • 86'
    Martin Delavallee  
    Herve Kouakou Koffi  
    3-1
  • 86'
    Marco Ilaimaharitra  
    Adem Zorgane  
    3-1
  • 89'
    3-1
     Sheyi Ojo
     Isaak James Davies
  • 90'
    3-1
    Abdelkahar Kadri
  • Charleroi vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Charleroi4-2-3-1
    16
    Herve Kouakou Koffi
    15
    Vetle Dragsnes
    21
    Stelios Andreou
    2
    Jonas Bager
    29
    Zan Rogelj
    6
    Adem Zorgane
    5
    Etienne Camara
    8
    Parfait Guiagon
    18
    Daan Heymans
    17
    Antoine Bernier
    9
    Oday Dabbagh
    68
    Thierry Ambrose
    39
    Isaak James Davies
    10
    Abdelkahar Kadri
    6
    Nayel Mehssatou
    17
    Kings Kangwa
    27
    Abdoulaye Sissako
    11
    Dion De Neve
    4
    Mark Mampasi
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    95
    Lucas Pirard
    Kortrijk3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Youssuf Sylla
    7Isaac Mbenza
    32Mehdi Boukamir
    55Martin Delavallee
    26Marco Ilaimaharitra
    4Jules van Cleemput
    44Ryota Morioka
    10Youssouph Mamadou Badji
    56Amine Boukamir
    Massimo Bruno 70
    Mounaim El Idrissy 7
    Iver Fossum 14
    Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 20
    Sheyi Ojo 54
    Lynnt Audoor 89
    Tom Vandenberghe 1
    Kristiyan Malinov 15
    Jonathan Afolabi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Felice Mazzu
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Charleroi vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Charleroi
    Kortrijk
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 556
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    30
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •