Kết quả Club Brugge vs Saint Gilloise, 02h45 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 20

  • Club Brugge vs Saint Gilloise: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Christian Burgess
  • 27'
    0-1
    goal Gustaf Nilsson (Assist:Mohamed Amoura)
  • 56'
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues goal 
    1-1
  • 66'
    1-1
    Charles Vanhoutte
  • 68'
    Denis Odoi  
    Bjorn Meijer  
    1-1
  • 70'
    1-1
    Jean Thierry Lazare Amani
  • 75'
    Denis Odoi
    1-1
  • 76'
    Ferran Jutgla Blanch  
    Jorne Spileers  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Kevin Mac Allister
  • 81'
    1-1
     Noah Sadiki
     Charles Vanhoutte
  • 85'
    Philip Zinckernagel  
    Andreas Skov Olsen  
    1-1
  • 86'
    Eder Fabian Alvarez Balanta  
    Raphael Onyedika  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Cameron Puertas
  • 90'
    1-1
    Anthony Moris
  • 90'
    1-1
     Dennis Eckert
     Mohamed Amoura
  • 90'
    1-1
     Kevin Rodriguez
     Gustaf Nilsson
  • Club Brugge vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    14
    Bjorn Meijer
    44
    Brandon Mechele
    58
    Jorne Spileers
    55
    Maxim de Cuyper
    15
    Raphael Onyedika
    10
    Hugo Vetlesen
    32
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    20
    Hans Vanaken
    7
    Andreas Skov Olsen
    99
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    47
    Mohamed Amoura
    29
    Gustaf Nilsson
    21
    Alessio Castro Montes
    8
    Jean Thierry Lazare Amani
    23
    Cameron Puertas
    24
    Charles Vanhoutte
    10
    Loic Lapoussin
    5
    Kevin Mac Allister
    16
    Christian Burgess
    28
    Koki Machida
    49
    Anthony Moris
    Saint Gilloise3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Denis Odoi
    39Eder Fabian Alvarez Balanta
    77Philip Zinckernagel
    9Ferran Jutgla Blanch
    33Nick Shinton
    28Dedryck Boyata
    29NORDIN JACKERS
    8Michal Skoras
    Noah Sadiki 27
    Dennis Eckert 9
    Kevin Rodriguez 13
    Joachim Imbrechts 14
    Casper Terho 17
    Matias Rasmussen 4
    Ross Sykes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Alexander Blessin
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Saint Gilloise
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •