Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Charleroi, 21h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 5

  • Jeunesse Molenbeek vs Charleroi: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Achraf Dari (Assist:Stelios Andreou)
  • 14'
    Ilay Camara  
    Omotayo Adaramola  
    0-1
  • 23'
    0-1
     Jonas Bager
     Achraf Dari
  • 35'
    0-2
    goal Vetle Dragsnes (Assist:Parfait Guiagon)
  • 39'
    0-3
    goal Parfait Guiagon (Assist:Oday Dabbagh)
  • 45'
    Romildo Del Piage de Souza  
    Jeff Reine Adelaide  
    0-3
  • 63'
    Makhtar Gueye (Assist:Ilay Camara) goal 
    1-3
  • 71'
    Xavier Mercier  
    Shuto ABE  
    1-3
  • 71'
    Abner Felipe Souza de Almeida  
    Carlos Alberto  
    1-3
  • 75'
    1-3
     Isaac Mbenza
     Antoine Bernier
  • 75'
    1-3
     Marco Ilaimaharitra
     Ryota Morioka
  • 76'
    1-3
     Zan Rogelj
     Jeremy Petris
  • 85'
    1-3
     Youssuf Sylla
     Oday Dabbagh
  • 87'
    1-3
    Stelios Andreou
  • Jeunesse Molenbeek vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị

  • Jeunesse Molenbeek4-2-3-1
    28
    Guillaume Hubert
    11
    Omotayo Adaramola
    43
    David Sousa Albino
    34
    Christ Makosso
    21
    Fabrice Sambu Mansoni
    77
    Jeff Reine Adelaide
    8
    Shuto ABE
    89
    Carlos Alberto
    7
    Mickael Biron
    80
    Matias Emanuel Segovia Torales
    9
    Makhtar Gueye
    9
    Oday Dabbagh
    17
    Antoine Bernier
    18
    Daan Heymans
    8
    Parfait Guiagon
    44
    Ryota Morioka
    5
    Etienne Camara
    98
    Jeremy Petris
    37
    Achraf Dari
    21
    Stelios Andreou
    15
    Vetle Dragsnes
    16
    Herve Kouakou Koffi
    Charleroi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ilay Camara
    23Romildo Del Piage de Souza
    26Abner Felipe Souza de Almeida
    30Xavier Mercier
    33Theo Defourny
    55Matteo Vandendaele
    4Willian Klaus
    32Djokovar Doudaev
    15Sada Diallo
    Jonas Bager 2
    Marco Ilaimaharitra 26
    Isaac Mbenza 7
    Zan Rogelj 29
    Youssuf Sylla 80
    Martin Delavallee 55
    Mehdi Boukamir 32
    Youssouph Mamadou Badji 10
    Amine Boukamir 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Cacapa
    Felice Mazzu
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Jeunesse Molenbeek vs Charleroi: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Molenbeek
    Charleroi
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •