Kết quả Oud Heverlee vs Racing Genk, 00h45 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 23

  • Oud Heverlee vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Patrik Hrosovsky
  • 45'
    Siebi Schrijvers
    0-0
  • 45'
    0-0
    Joseph Paintsil
  • 46'
    0-0
     Andi Zeqiri
     Joseph Paintsil
  • 47'
    Jon Dagur Thorsteinsson
    0-0
  • 54'
    0-1
    Federico Ricca(OW)
  • 65'
    Mathieu Maertens  
    Jon Dagur Thorsteinsson  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Christopher Bonsu Baah
     Alieu Fadera
  • 74'
    Jonatan Braut Brunes  
    Nachon Nsingi  
    0-1
  • 74'
    Konan Ignace Jocelyn N’dri  
    Richie Sagrado  
    0-1
  • 74'
    Takahiro Akimoto  
    Florian Miguel  
    0-1
  • 79'
    0-1
    Matias Galarza
  • 80'
    Siebi Schrijvers goal 
    1-1
  • 83'
    1-1
    Zakaria El Ouahdi
  • 84'
    1-1
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
  • 85'
    Raz Shlomo  
    Youssef Maziz  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Ken Nkuba
     Zakaria El Ouahdi
  • 90'
    Ewoud Pletinckx goal 
    2-1
  • Oud Heverlee vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Oud Heverlee4-4-2
    1
    Tobe Leysen
    18
    Florian Miguel
    14
    Federico Ricca
    28
    Ewoud Pletinckx
    23
    Joel Schingtienne
    7
    Jon Dagur Thorsteinsson
    6
    Joren Dom
    8
    Siebi Schrijvers
    52
    Richie Sagrado
    88
    Youssef Maziz
    43
    Nachon Nsingi
    99
    Tolu Arokodare
    14
    Yira Sor
    28
    Joseph Paintsil
    7
    Alieu Fadera
    17
    Patrik Hrosovsky
    25
    Matias Galarza
    77
    Zakaria El Ouahdi
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    2
    Mark McKenzie
    22
    Eduard Sobol
    26
    Maarten Vandevoordt
    Racing Genk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Mathieu Maertens
    3Raz Shlomo
    9Jonatan Braut Brunes
    15Konan Ignace Jocelyn N’dri
    30Takahiro Akimoto
    5Pierre-Yves Ngawa
    16Maxence Prevot
    21Nathaniel Opoku
    17Kento Misao
    Ken Nkuba 27
    Christopher Bonsu Baah 90
    Andi Zeqiri 9
    Anouar Ait El Hadj 19
    Luca Oyen 24
    Hendrik Van Crombrugge 1
    Konstantinos Karetsas 78
    Mujaid Sadick 3
    Thomas Claes 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marc Brys
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Oud Heverlee vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Oud Heverlee
    Racing Genk
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •