Kết quả Estrela da Amadora vs Benfica, 03h30 ngày 03/02
Kết quả Estrela da Amadora vs Benfica
Đối đầu Estrela da Amadora vs Benfica
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202503:30
-
Benfica 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.87-1.5
1.03O 2.75
0.86U 2.75
1.021
9.50X
5.002
1.30Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Estrela da Amadora vs Benfica: Diễn biến chính
-
6'0-1Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi (Assist:Evangelos Pavlidis)
-
7'0-1Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Goal awarded
-
10'0-2Issiar Drame(OW)
-
16'Rodrigo Pinho0-2
-
28'Diogo Travassos (Assist:Manuel Keliano)1-2
-
34'1-3Evangelos Pavlidis (Assist:Manu Silva)
-
37'1-3Manu Silva
-
49'Chico Banza2-3
-
57'Kikas
Rodrigo Pinho2-3 -
67'Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Manuel Keliano2-3 -
67'Fabio Ronaldo
Chico Banza2-3 -
69'2-3Leandro Barreiro Martins
Orkun Kokcu -
69'2-3Andreas Schjelderup
Angel Fabian Di Maria -
76'Leonel Bucca2-3
-
78'Paulo Moreira
Amine Oudrhiri Idrissi2-3 -
78'Guilherme Montoia
Nilton Varela Lopes2-3 -
79'Diogo Travassos2-3
-
80'2-3Zeki Amdouni
Muhammed Kerem Akturkoglu -
80'2-3Arthur Mendonca Cabral
Evangelos Pavlidis -
87'2-3Arthur Mendonca Cabral
-
90'2-3Fredrik Aursnes
-
Estrela da Amadora vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-393Marko Gudzulic28Alexandre Ruben Lima5Issiar Drame4Francisco Reis Ferreira, Ferro25Nilton Varela Lopes12Amine Oudrhiri Idrissi42Manuel Keliano2Diogo Travassos17Chico Banza9Rodrigo Pinho26Leonel Bucca11Angel Fabian Di Maria14Evangelos Pavlidis17Muhammed Kerem Akturkoglu8Fredrik Aursnes16Manu Silva10Orkun Kokcu44Tomas Araujo4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
22Leonardo Cordeiro De Lima Silva19Paulo Moreira7Fabio Ronaldo21Guilherme Montoia98Kikas38Caio Santana13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes24Joao Costa23Georgii TunguliiadiArthur Mendonca Cabral 9Leandro Barreiro Martins 18Andreas Schjelderup 21Zeki Amdouni 7Adrian Bajrami 81Alexander Bahr 6Joao Rego 84Florentino Ibrain Morris Luis 61Samuel Jumpe Soares 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Benfica: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraBenfica
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
17Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
295Số đường chuyền429
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu30
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công22
-
-
6Đánh chặn8
-
-
13Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass22
-
-
68Pha tấn công102
-
-
18Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 20 | 16 | 2 | 2 | 56 | 15 | 41 | 50 | H T H T T T |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 46 | 16 | 30 | 44 | T B B T B T |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H B B H B |
17 | SC Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 28 | -15 | 15 | T H H H B B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation